Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 30 | 42 | 42 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-0/0.5
T
T
|
3
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Hà Lan U19
U19 Anh(N)
Hà Lan U19
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
INT CF
|
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
41 | 55 | 41 | 55 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh
Iceland U19
U19 Anh
Iceland U19
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Pháp U19
U19 Anh(N)
Pháp U19
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Anh
Croatia U19
U19 Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ý
U19 Anh(N)
U19 Ý
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U19(N)
U19 Anh
Mỹ U19(N)
U19 Anh
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U19 Anh
Morocco U20
U19 Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Hà Lan U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Hà Lan U19
Đức U19(N)
Hà Lan U19
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Séc
Hà Lan U19
U19 Séc
Hà Lan U19
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Luxembourg
Hà Lan U19(N)
U19 Luxembourg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Kazakhstan
Hà Lan U19
U19 Kazakhstan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Slovenia U19
Hà Lan U19
Slovenia U19
Hà Lan U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Scotland U19
Hà Lan U19
Scotland U19
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Azerbaijan
Hà Lan U19(N)
U19 Azerbaijan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ
Hà Lan U19
U19 Bỉ
Hà Lan U19
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
Pháp U19
Hà Lan U19
Pháp U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Lithuania
Hà Lan U19
U19 Lithuania
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 22
-
2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 80%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%