Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
30 | 30 | 40 | 40 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
31 | 31 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Lan U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Anh U20
Ba Lan U20
Anh U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Ba Lan U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
2.5
T
|
EL U20
|
Đức U20
Ba Lan U20
Đức U20
Ba Lan U20
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Anh U20
Ba Lan U20
Anh U20
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EL U20
|
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Đức U20
Ba Lan U20
Đức U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Ba Lan U20
Đức U20
Ba Lan U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Anh U20
Ba Lan U20
Anh U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Bồ Đào Nha U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
X
|
EL U20
|
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Bồ Đào Nha U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Ba Lan U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
Ba Lan U20
Đức U20
|
202 Ngày |
Bồ Đào Nha U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
31 Ngày |
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
34 Ngày |
EL U20
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
202 Ngày |