Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Croatia U19(N)
Đức U19
Croatia U19(N)
Đức U19
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Croatia U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Séc
Croatia U19
U19 Séc
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Ý
Croatia U19
U19 Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Croatia U19(N)
U19 Luxembourg
Croatia U19(N)
U19 Luxembourg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Séc
Croatia U19
U19 Séc
Croatia U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Latvia
Croatia U19
U19 Latvia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Croatia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Croatia U19
Serbia U19
Croatia U19
Serbia U19
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Croatia U19
U19 Belarus
Croatia U19
U19 Belarus
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Armenia U19
Croatia U19
Armenia U19
Croatia U19
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Hy Lạp
Croatia U19
U19 Hy Lạp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
Ireland U19
Croatia U19
Ireland U19
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Croatia U19
Mexico U19
Croatia U19
Mexico U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Ý
Croatia U19
U19 Ý
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Anh
Croatia U19
U19 Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
South Korea U19
Croatia U19
South Korea U19
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Romania
Croatia U19
U19 Romania
Croatia U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Croatia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Croatia U19
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Hy Lạp
Croatia U19
U19 Hy Lạp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Đức U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức U19
U19 Ý
Đức U19
U19 Ý
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
41 | 5 5 | 41 | 5 5 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Hà Lan U19
Đức U19(N)
Hà Lan U19
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
Ireland U19
Đức U19
Ireland U19
Đức U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Đức U19
Phần Lan U19
Đức U19
Phần Lan U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19
Slovenia U19
Đức U19
Slovenia U19
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Hungary(N)
Đức U19
U19 Hungary(N)
Đức U19
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Síp
Đức U19(N)
U19 Síp
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Andorra
Đức U19(N)
U19 Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
6/6.5
2.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Đức U19
U19 Romania
Đức U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Ý(N)
Đức U19
U19 Ý(N)
Đức U19
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Đức U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Romania
Đức U19(N)
U19 Romania
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%