Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Jordan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nga
Jordan
Nga
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Iraq
Jordan
Iraq
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Jordan
Oman
Jordan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Jordan
Ả Rập Xê Út
Jordan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Palestine
Jordan
Palestine
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Uzbekistan(N)
Jordan
Uzbekistan(N)
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Zenit St.Petersburg(N)
Jordan
Zenit St.Petersburg(N)
Jordan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Zenit St.Petersburg
Jordan
Zenit St.Petersburg
Jordan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Jordan
Kuwait
Jordan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Jordan
Iraq
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Oman
Jordan
Oman
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Jordan
Palestine(N)
Jordan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Kuwait
Jordan
Kuwait
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Jordan(N)
Al Khor SC
Jordan(N)
Al Khor SC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Jordan
Ả Rập Xê Út
Jordan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Cộng hòa Dominican
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CGC
|
Cộng hòa Dominican(N)
Suriname
Cộng hòa Dominican(N)
Suriname
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Cộng hòa Dominican
Mexico(N)
Cộng hòa Dominican
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
WCPCA
|
Cộng hòa Dominican
Dominica
Cộng hòa Dominican
Dominica
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WCPCA
|
Guatemala
Cộng hòa Dominican
Guatemala
Cộng hòa Dominican
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Dominican
Puerto Rico
Cộng hòa Dominican
Puerto Rico
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Puerto Rico
Cộng hòa Dominican
Puerto Rico
Cộng hòa Dominican
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Cộng hòa Dominican
Dominica
Cộng hòa Dominican
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican(N)
Antigua and Barbuda
Cộng hòa Dominican(N)
Antigua and Barbuda
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4
T
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda(N)
Cộng hòa Dominican
Antigua and Barbuda(N)
Cộng hòa Dominican
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Dominica
Cộng hòa Dominican
Dominica
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
|
2.5/3
T
|
WCPCA
|
Cộng hòa Dominican
Quần đảo Virgin Anh
Cộng hòa Dominican
Quần đảo Virgin Anh
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
H
T
|
4.5/5
2
X
T
|
WCPCA
|
Jamaica
Cộng hòa Dominican
Jamaica
Cộng hòa Dominican
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Peru
Cộng hòa Dominican
Peru
Cộng hòa Dominican
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Dominican
Aruba
Cộng hòa Dominican
Aruba
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Cộng hòa Dominican
Nicaragua
Cộng hòa Dominican
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Montserrat
Cộng hòa Dominican
Montserrat
Cộng hòa Dominican
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Barbados
Cộng hòa Dominican
Barbados
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 31
-
0.9 Trung bình ghi bàn 3.1
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%