Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Malaysia
Palestine(N)
Malaysia
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0.5/1
B
|
3
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Palestine
Malaysia
Palestine
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Malaysia
Palestine
Malaysia
Palestine
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Đông Timor
Malaysia
Đông Timor
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Malaysia
New Zealand
Malaysia
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Oman
Malaysia
Oman
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Malaysia
Oman
Malaysia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFC
|
Hàn Quốc(N)
Malaysia
Hàn Quốc(N)
Malaysia
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Palestine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Oman
Palestine(N)
Oman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Palestine
Kuwait
Palestine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Iraq
Palestine(N)
Iraq
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Palestine
Jordan
Palestine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Hàn Quốc
Palestine(N)
Hàn Quốc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Palestine
Oman
Palestine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Kuwait
Palestine(N)
Kuwait
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Palestine
Iraq
Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Jordan
Palestine(N)
Jordan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Palestine
Hàn Quốc
Palestine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Palestine
Úc
Palestine
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Liban
Palestine(N)
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Palestine
Bangladesh
Palestine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Bangladesh
Palestine(N)
Bangladesh
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC
|
Qatar
Palestine
Qatar
Palestine
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông(N)
Palestine
Hồng Kông(N)
Palestine
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Palestine(N)
United Arab Emirates
Palestine(N)
United Arab Emirates
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC
|
Iran(N)
Palestine
Iran(N)
Palestine
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út(N)
Palestine
Ả Rập Xê Út(N)
Palestine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Palestine(N)
Uzbekistan
Palestine(N)
Uzbekistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Ataa Jaber -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Malaysia |
||
---|---|---|
AFC
|
Lào
Malaysia
|
31 Ngày |
AFC
|
Malaysia
Lào
|
36 Ngày |
AFC
|
Nepal
Malaysia
|
71 Ngày |