Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Chi Lê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
COTIF
|
U20 Chi Lê(N)
Valencia U20
U20 Chi Lê(N)
Valencia U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
COTIF
|
U20 Chi Lê(N)
ADH Brasil
U20 Chi Lê(N)
ADH Brasil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Qatar U20
U20 Chi Lê
Qatar U20
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
U20 Chi Lê(N)
Qatar U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U20 Ả Rập Xê Út
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
COTIF
|
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
U20 Chi Lê |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
19 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
22 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
25 Ngày |
U20 Ả Rập Xê Út |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
21 Ngày |
FIFAWYC
|
Nigeria U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
24 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ả Rập Xê Út
Na Uy U20
|
27 Ngày |