Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
Serbia U21
U21 Pháp
Serbia U21
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Pháp
Serbia U21
U21 Pháp
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
U21 Pháp
Serbia U21
U21 Pháp
Serbia U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21
|
U21 Pháp
Serbia U21
U21 Pháp
Serbia U21
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Pháp
U21 Đức(N)
U21 Pháp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Pháp
U21 Đan Mạch(N)
U21 Pháp
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Ba Lan
U21 Pháp(N)
U21 Ba Lan
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Georgia
U21 Pháp(N)
U21 Georgia
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Pháp
Uzbekistan U21
U21 Pháp
Uzbekistan U21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Pháp
U21 Slovakia
U21 Pháp
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Anh
U21 Pháp
U21 Anh
|
32 | 53 | 32 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Ý
U21 Pháp
U21 Ý
U21 Pháp
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Áo
U21 Pháp
U21 Áo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Síp
U21 Pháp
U21 Síp
U21 Pháp
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Pháp
U21 Bosnia - Herzegovina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Slovenia
U21 Pháp
U21 Slovenia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Pháp
Hàn Quốc U21
U21 Pháp
Hàn Quốc U21
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Áo
U21 Pháp
U21 Áo
U21 Pháp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Síp
U21 Pháp
U21 Síp
|
40 | 90 | 40 | 90 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Pháp
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovenia
U21 Pháp
U21 Slovenia
U21 Pháp
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Đan Mạch
U21 Pháp
U21 Đan Mạch
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Serbia U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Hy Lạp
Serbia U21
U21 Hy Lạp
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Bulgaria
Serbia U21
U21 Bulgaria
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Serbia U21(N)
U21 Georgia
Serbia U21(N)
U21 Georgia
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U21(N)
U21 Bosnia - Herzegovina
Serbia U21(N)
U21 Bosnia - Herzegovina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Ukraine
Serbia U21
U21 Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
Serbia U21
U21 Azerbaijan
Serbia U21
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine(N)
Serbia U21
U21 Ukraine(N)
Serbia U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Luxembourg
Serbia U21
U21 Luxembourg
Serbia U21
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Luxembourg
Serbia U21
U21 Luxembourg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Anh
Serbia U21
U21 Anh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Serbia U21
U21 Anh
Serbia U21
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Azerbaijan
Serbia U21
U21 Azerbaijan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Serbia U21
Mỹ U20(N)
Serbia U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Ý
Serbia U21
U21 Ý
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 FYR Macedonia
Serbia U21
U21 FYR Macedonia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U21 Síp
Serbia U21
U21 Síp
Serbia U21
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
Serbia U21
U21 Đảo Faroe
Serbia U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
U21 Pháp |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Pháp
|
32 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Estonia
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Pháp
|
67 Ngày |