Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRLW
|
U19 Na Uy(N)
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Romania
U19 Đan Mạch(N)
U19 Romania
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Montenegro U19
U19 Đan Mạch(N)
Montenegro U19
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
Áo U19(N)
U19 Đan Mạch
Áo U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Hungary
U19 Đan Mạch
U19 Hungary
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Iceland U19
U19 Đan Mạch(N)
Iceland U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Albania
U19 Đan Mạch(N)
U19 Albania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Bỉ(N)
U19 Đan Mạch
U19 Bỉ(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Pháp U19(N)
U19 Đan Mạch
Pháp U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Pháp U19
U19 Đan Mạch(N)
Pháp U19
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Tây Ban Nha U19
U19 Đan Mạch(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U19 Na Uy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19
U19 Na Uy
Serbia U19
U19 Na Uy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Israel
U19 Na Uy(N)
U19 Israel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Bỉ
U19 Na Uy(N)
U19 Bỉ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Georgia
U19 Na Uy(N)
U19 Georgia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Estonia U19
U19 Na Uy(N)
Estonia U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Na Uy
U19 Romania
U19 Na Uy
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%