Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
|
12 | 12 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Saudi Arabia U18
Pháp U18
Saudi Arabia U18
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Argentina U18
Pháp U18(N)
Argentina U18
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Australia U18
Pháp U18(N)
Australia U18
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Mỹ U18
Pháp U18(N)
Mỹ U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18(N)
Pháp U18
Czech Republic U18(N)
Pháp U18
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
England U18
Pháp U18(N)
England U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Hà Lan U18
Pháp U18(N)
Hà Lan U18
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Turkey U18
Pháp U18
Turkey U18
Pháp U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
England U18
Pháp U18
England U18
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
England U18
Pháp U18
England U18
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
TOUT
|
Pháp U18
U23 Australia
Pháp U18
U23 Australia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
U18 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Saudi Arabia U18
U18 Nhật Bản
Saudi Arabia U18
U18 Nhật Bản
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Portugal U18
U18 Nhật Bản
Portugal U18
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CJK YGT
|
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CJK YGT
|
U18 Nhật Bản
South Korea U18
U18 Nhật Bản
South Korea U18
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản(N)
Uruguay U18
U18 Nhật Bản(N)
Uruguay U18
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản(N)
Senegal U18
U18 Nhật Bản(N)
Senegal U18
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Croatia U18
U18 Nhật Bản
Croatia U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U18(N)
U18 Nhật Bản
Ireland U18(N)
U18 Nhật Bản
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
England U18(N)
U18 Nhật Bản
England U18(N)
U18 Nhật Bản
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Portugal U18
U18 Nhật Bản
Portugal U18
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U18
U18 Nhật Bản
Denmark U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Thụy Điển U18
U18 Nhật Bản
Thụy Điển U18
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Uzbekistan U18
U18 Nhật Bản
Uzbekistan U18
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland U19(N)
U18 Nhật Bản
Scotland U19(N)
U18 Nhật Bản
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Colombia U18
U18 Nhật Bản
Colombia U18
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Shizuoka XI U18
U18 Nhật Bản
Shizuoka XI U18
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%