Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19(N)
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19(N)
Serbia U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19(N)
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
|
20 | 20 | 62 | 62 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1
H
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Serbia U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia U19
U19 Hungary
Serbia U19
U19 Hungary
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Serbia U19
Montenegro U19
Serbia U19
Montenegro U19
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19
U19 Na Uy
Serbia U19
U19 Na Uy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19
U19 Bỉ
Serbia U19
U19 Bỉ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Israel
Serbia U19
U19 Israel
Serbia U19
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Croatia U19
Serbia U19
Croatia U19
Serbia U19
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
Armenia U19
Serbia U19(N)
Armenia U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
U19 Belarus
Serbia U19(N)
U19 Belarus
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Serbia U19
U19 Nga
Serbia U19
U19 Nga
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U19
U18 Nga
Serbia U19
U18 Nga
|
20 | 24 | 20 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U19
Montenegro U19
Serbia U19
Montenegro U19
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Serbia U19
U19 Hungary
Serbia U19
U19 Hungary
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Hy Lạp(N)
Serbia U19
U19 Hy Lạp(N)
Serbia U19
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
U19 Đan Mạch
Serbia U19(N)
U19 Đan Mạch
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Scotland U19(N)
Serbia U19
Scotland U19(N)
Serbia U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
U19 Bulgaria
Serbia U19(N)
U19 Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
U19 Andorra
Serbia U19(N)
U19 Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4.5/5
X
|
INT FRL
|
Serbia U19
U19 Ý
Serbia U19
U19 Ý
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bồ Đào Nha U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Montenegro U19(N)
Bồ Đào Nha U19
Montenegro U19(N)
Bồ Đào Nha U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
Wales U19
Bồ Đào Nha U19
Wales U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Bồ Đào Nha U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Séc(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Séc(N)
Bồ Đào Nha U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Romania
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Romania
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
Ba Lan U19
Bồ Đào Nha U19(N)
Ba Lan U19
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Montenegro U19(N)
Bồ Đào Nha U19
Montenegro U19(N)
Bồ Đào Nha U19
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
U19 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U19
U19 Hy Lạp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
Bồ Đào Nha U19
Bắc Ireland U19
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Hungary
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Séc
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Séc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 25
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%