Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D3
|
Chimbarongo FC
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
Lautaro de Buin
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chimbarongo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI T
|
Malleco Unido
Chimbarongo FC
Malleco Unido
Chimbarongo FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Lota Schwager
Chimbarongo FC
Lota Schwager
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHI T
|
Quintero Unido
Chimbarongo FC
Quintero Unido
Chimbarongo FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
Deportes Quillon
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHI T
|
CD Municipal Mejillones
Chimbarongo FC
CD Municipal Mejillones
Chimbarongo FC
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHI T
|
Naval de Talcahuano
Chimbarongo FC
Naval de Talcahuano
Chimbarongo FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Chimbarongo FC
CDSC Aguara
Chimbarongo FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Municipal Puente Alto
Chimbarongo FC
Municipal Puente Alto
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
CD Constitucion Unido
Chimbarongo FC
CD Constitucion Unido
Chimbarongo FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Comunal Cabrero
Chimbarongo FC
Comunal Cabrero
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHI T
|
Colchagua CD
Chimbarongo FC
Colchagua CD
Chimbarongo FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Imperial Unido
Chimbarongo FC
Imperial Unido
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
AC Colina
Chimbarongo FC
AC Colina
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Malleco Unido
Chimbarongo FC
Malleco Unido
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Lota Schwager
Chimbarongo FC
Lota Schwager
Chimbarongo FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Chimbarongo FC
Quintero Unido
Chimbarongo FC
Quintero Unido
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CHI D3
|
Chimbarongo FC
CD Municipal Mejillones
Chimbarongo FC
CD Municipal Mejillones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHI D3
|
Chimbarongo FC
Naval de Talcahuano
Chimbarongo FC
Naval de Talcahuano
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Lautaro de Buin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI T
|
Lautaro de Buin
CDSC Aguara
Lautaro de Buin
CDSC Aguara
|
03 | 5 3 | 03 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
Municipal Puente Alto
Lautaro de Buin
Municipal Puente Alto
Lautaro de Buin
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
CD Constitucion Unido
Lautaro de Buin
CD Constitucion Unido
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Comunal Cabrero
Lautaro de Buin
Comunal Cabrero
Lautaro de Buin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Colchagua CD
Lautaro de Buin
Colchagua CD
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHI T
|
Imperial Unido
Lautaro de Buin
Imperial Unido
Lautaro de Buin
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
AC Colina
Lautaro de Buin
AC Colina
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Naval de Talcahuano
Lautaro de Buin
Naval de Talcahuano
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Malleco Unido
Lautaro de Buin
Malleco Unido
Lautaro de Buin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Lota Schwager
Lautaro de Buin
Lota Schwager
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Quintero Unido
Lautaro de Buin
Quintero Unido
Lautaro de Buin
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Deportes Quillon
Lautaro de Buin
Deportes Quillon
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
CD Municipal Mejillones
Lautaro de Buin
CD Municipal Mejillones
Lautaro de Buin
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
Lautaro de Buin
Chimbarongo FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Lautaro de Buin
CDSC Aguara
Lautaro de Buin
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Municipal Puente Alto
Lautaro de Buin
Municipal Puente Alto
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
CD Constitucion Unido
Lautaro de Buin
CD Constitucion Unido
Lautaro de Buin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Comunal Cabrero
Lautaro de Buin
Comunal Cabrero
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHI T
|
Colchagua CD
Lautaro de Buin
Colchagua CD
Lautaro de Buin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Imperial Unido
Lautaro de Buin
Imperial Unido
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%