



2
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Universidad SC
Fraijanes FC
Universidad SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
B
|
1
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Universidad SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D4
|
Universidad SC
Deportivo Patulul
Universidad SC
Deportivo Patulul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
Draco FC
Universidad SC
Draco FC
Universidad SC
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GUA D4
|
Universidad SC
CD Escuintla
Universidad SC
CD Escuintla
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
Universidad SC
CSD Amatitlan
Universidad SC
CSD Amatitlan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
CSD Jutiapa
Universidad SC
CSD Jutiapa
Universidad SC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D4
|
Universidad SC
Deportivo Palencia FC
Universidad SC
Deportivo Palencia FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
Universidad SC
Cuilapa FC
Universidad SC
Cuilapa FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Universidad SC
Fraijanes FC
Universidad SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
1
H
|
GUA D4
|
Universidad SC
CSD Jutiapa
Universidad SC
CSD Jutiapa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D4
|
Universidad SC
CSD Jutiapa
Universidad SC
CSD Jutiapa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
Deportivo Palencia FC
Universidad SC
Deportivo Palencia FC
Universidad SC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Fraijanes FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D4
|
Fraijanes FC
CSD Amatitlan
Fraijanes FC
CSD Amatitlan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Puerto San Jose
Fraijanes FC
Puerto San Jose
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Draco FC
Fraijanes FC
Draco FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
San Pedro FC Laguna
Fraijanes FC
San Pedro FC Laguna
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D4
|
CSD Ipala
Fraijanes FC
CSD Ipala
Fraijanes FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
CSD Ipala
Fraijanes FC
CSD Ipala
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
GUA D4
|
Deportivo Palencia FC
Fraijanes FC
Deportivo Palencia FC
Fraijanes FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Deportivo Palencia FC
Fraijanes FC
Deportivo Palencia FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
CSYD Carcha
Fraijanes FC
CSYD Carcha
Fraijanes FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
CSYD Carcha
Fraijanes FC
CSYD Carcha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Ipala
Fraijanes FC
CSD Ipala
Fraijanes FC
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Tigres del Jumay
Fraijanes FC
Tigres del Jumay
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
Cuilapa FC
Fraijanes FC
Cuilapa FC
Fraijanes FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D4
|
Pueblo Nuevo Vinas FC
Fraijanes FC
Pueblo Nuevo Vinas FC
Fraijanes FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Atletico Ariga
Fraijanes FC
Atletico Ariga
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Universidad SC
Fraijanes FC
Universidad SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
1
H
|
GUA D4
|
Nueva Santa Rosa CDF
Fraijanes FC
Nueva Santa Rosa CDF
Fraijanes FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
CSD Ipala
Fraijanes FC
CSD Ipala
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
Fraijanes FC
Pueblo Nuevo Vinas FC
Fraijanes FC
Pueblo Nuevo Vinas FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
Atletico Ariga
Fraijanes FC
Atletico Ariga
Fraijanes FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%