Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Arab Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ả Rập Xê Út
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
COTIF
|
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Iraq U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gulf Cup U20
|
Iraq U20(N)
Oman U20
Iraq U20(N)
Oman U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Gulf Cup U20
|
Iraq U20(N)
Bahrain U20
Iraq U20(N)
Bahrain U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
Iraq U20
U20 Úc(N)
Iraq U20
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
Iraq U20(N)
Jordan U20
Iraq U20(N)
Jordan U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U20
|
Iraq U20(N)
U20 Triều Tiên
Iraq U20(N)
U20 Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Thái Lan
Iraq U20
U20 Thái Lan
Iraq U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Iraq U20
Yemen U20
Iraq U20
Yemen U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Iraq U20
Yemen U20
Iraq U20
Yemen U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20
Iraq U20
Uzbekistan U20
Iraq U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
Iraq U20
U20 Thái Lan
Iraq U20
U20 Thái Lan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
Philippines U20(N)
Iraq U20
Philippines U20(N)
Iraq U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AFC U20
|
Iraq U20
Brunei Darussalam U20
Iraq U20
Brunei Darussalam U20
|
80 | 15 0 | 80 | 15 0 |
T
T
|
6.5
2.5/3
T
T
|
CAFA U-20
|
Iraq U20
Oman U20
Iraq U20
Oman U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CAFA U-20
|
Iraq U20
Oman U20
Iraq U20
Oman U20
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAFF U23
|
Iraq U20(N)
U23 UAE
Iraq U20(N)
U23 UAE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
Iraq U20
U23 Australia(N)
Iraq U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Iraq U20(N)
Jordan U20
Iraq U20(N)
Jordan U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
U20 Ả Rập Xê Út |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
22 Ngày |
FIFAWYC
|
Nigeria U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
25 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ả Rập Xê Út
Na Uy U20
|
28 Ngày |