Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Iraq(N)
Thái Lan
Iraq(N)
Thái Lan
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq(N)
Thái Lan
Iraq(N)
Thái Lan
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
AFC
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
|
INT CF
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
00 | 00 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Thái Lan
Fiji
Thái Lan
Fiji
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AFC
|
Turkmenistan
Thái Lan
Turkmenistan
Thái Lan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Thái Lan
Sri Lanka
Thái Lan
Sri Lanka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Afghanistan
Thái Lan
Afghanistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Iraq
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Iraq(N)
Hồng Kông
Iraq(N)
Hồng Kông
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Iraq
Jordan
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Iraq
Palestine(N)
Iraq
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Kuwait
Iraq
Kuwait
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
GC
|
Bahrain(N)
Iraq
Bahrain(N)
Iraq
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GC
|
Iraq(N)
Yemen
Iraq(N)
Yemen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Iraq
Oman
Iraq
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Jordan
Iraq
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Palestine
Iraq
Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Iraq
Kuwait
Iraq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Oman
Iraq
Oman
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Iraq
Indonesia
Iraq
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Iraq
Philippines
Iraq
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Philippines
Iraq
Philippines
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
AFC
|
Iraq(N)
Jordan
Iraq(N)
Jordan
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AFC
|
Iraq(N)
Việt Nam
Iraq(N)
Việt Nam
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Thái Lan |
||
---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
32 Ngày |
AFC
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
37 Ngày |
AFC
|
Sri Lanka
Thái Lan
|
72 Ngày |
Iraq |
||
---|---|---|
FIFA WCQL
|
Iraq
Indonesia
|
34 Ngày |
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
37 Ngày |