Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Fiji
Hồng Kông
Fiji
Hồng Kông
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Iraq(N)
Hồng Kông
Iraq(N)
Hồng Kông
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Hồng Kông
Trung Quốc(N)
Hồng Kông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
Hồng Kông
Ấn Độ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Nepal
Hồng Kông
Nepal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Manchester United
Hồng Kông
Manchester United
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AFC
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
5
2
X
H
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EASTC
|
Guam(N)
Hồng Kông
Guam(N)
Hồng Kông
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EASTC
|
Mông Cổ
Hồng Kông
Mông Cổ
Hồng Kông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Mauritius
Hồng Kông
Mauritius
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Campuchia
Hồng Kông
Campuchia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Hồng Kông
Liechtenstein
Hồng Kông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Fiji
Hồng Kông
Fiji
Hồng Kông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Solomon Islands(N)
Hồng Kông
Solomon Islands(N)
Hồng Kông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Fiji
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Thái Lan
Fiji
Thái Lan
Fiji
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WCPO
|
New Zealand
Fiji
New Zealand
Fiji
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
MSG PM Cup
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MSG PM Cup
|
Solomon Islands U23
Fiji
Solomon Islands U23
Fiji
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
MSG PM Cup
|
Papua New Guinea(N)
Fiji
Papua New Guinea(N)
Fiji
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MSG PM Cup
|
Fiji(N)
Vanuatu
Fiji(N)
Vanuatu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPO
|
Fiji(N)
New Caledonia
Fiji(N)
New Caledonia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPO
|
Papua New Guinea
Fiji
Papua New Guinea
Fiji
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPO
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0/0.5
X
T
|
INT FRL
|
Fiji
Hồng Kông
Fiji
Hồng Kông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Fiji
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
OFC NC
|
Tahiti
Fiji
Tahiti
Fiji
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
OFC NC
|
Fiji
Vanuatu
Fiji
Vanuatu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
OFC NC
|
Fiji
Tahiti
Fiji
Tahiti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
OFC NC
|
Samoa
Fiji
Samoa
Fiji
|
03 | 1 9 | 03 | 1 9 |
|
|
OFC NC
|
Papua New Guinea
Fiji
Papua New Guinea
Fiji
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Solomon Islands
Fiji
Solomon Islands
Fiji
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
PACG
|
Vanuatu
Fiji
Vanuatu
Fiji
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
PACG
|
Fiji(N)
Solomon Islands
Fiji(N)
Solomon Islands
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Roy Krishna -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 14
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Hồng Kông |
||
---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Hồng Kông
|
32 Ngày |
AFC
|
Hồng Kông
Bangladesh
|
37 Ngày |
AFC
|
Hồng Kông
Singapore
|
72 Ngày |