



1
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Villarreal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ CE Europa
Nữ Villarreal
Nữ CE Europa
Nữ Villarreal
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Villarreal
Nữ RCD Espanyol
Nữ Villarreal
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Cacereno (W)
Nữ Villarreal
Cacereno (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Villarreal
CD Alaves (W)
Nữ Villarreal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Real Madrid II (W)
Nữ Villarreal
Real Madrid II (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Villarreal
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Villarreal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Getafe (W)
Nữ Villarreal
Getafe (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Osasuna
Nữ Villarreal
Nữ Osasuna
Nữ Villarreal
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Villarreal
Nữ Barcelona B
Nữ Villarreal
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA WD2
|
Balears FC (W)
Nữ Villarreal
Balears FC (W)
Nữ Villarreal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Villarreal
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Villarreal
Nữ Bayer Leverkusen
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
S Q C
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ Villarreal
Cacereno (W)
Nữ Villarreal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Atletico Madrid B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Osasuna
Atletico Madrid B (W)
Nữ Osasuna
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Atletico Madrid B (W)
Nữ Barcelona B
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Balears FC (W)
Atletico Madrid B (W)
Balears FC (W)
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Getafe (W)
Atletico Madrid B (W)
Getafe (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Fundacion Albacete
Atletico Madrid B (W)
Nữ Fundacion Albacete
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Atletico Madrid B (W)
CD Alaves (W)
Atletico Madrid B (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
Atletico Madrid B (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Sporting De Huelva
Atletico Madrid B (W)
Nữ Sporting De Huelva
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Cacereno (W)
Atletico Madrid B (W)
Cacereno (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
Atletico Madrid B (W)
Real Madrid II (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Osasuna
Atletico Madrid B (W)
Nữ Osasuna
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Balears FC (W)
Atletico Madrid B (W)
Balears FC (W)
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Atletico Madrid B (W)
Nữ Fundacion Albacete
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Atletico Madrid B (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
Atletico Madrid B (W)
Nữ Villarreal
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Villarreal |
||
---|---|---|
S Q C
|
Nữ Villarreal
Nữ Fundacion Albacete
|
4 Ngày |