



3
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Colegio Aleman Valencia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Granada CF(N)
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF(N)
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
|
03 | 25 | 03 | 25 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Madrid
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante Las Planas
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Eibar
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Eibar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ RCD Espanyol
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ RCD Espanyol
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Madrid CFF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Madrid CFF
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Betis
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ FC Barcelona
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Sevilla FC
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Colegio Aleman Valencia
Deportivo La Coruna W
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Madrid CFF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ CE Europa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ CE Europa
Nữ Villarreal
Nữ CE Europa
Nữ Villarreal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Real Aviles CF (W)
Nữ CE Europa
Real Aviles CF (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Eibar B (W)
Nữ CE Europa
Eibar B (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Osasuna II (W)
Nữ CE Europa
Osasuna II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
UE Cornella (W)
Nữ CE Europa
UE Cornella (W)
Nữ CE Europa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Nữ Racing de Santander
Nữ CE Europa
Nữ Racing de Santander
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Real Oviedo (W)
Nữ CE Europa
Real Oviedo (W)
Nữ CE Europa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Nữ Sporting Gijon
Nữ CE Europa
Nữ Sporting Gijon
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA WD2
|
Real Sociedad II (W)
Nữ CE Europa
Real Sociedad II (W)
Nữ CE Europa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Atletico Villalonga (W)
Nữ CE Europa
Atletico Villalonga (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Nữ Zaragoza Alcaine
Nữ CE Europa
Nữ Zaragoza Alcaine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Atletico Madrid C (W)
Nữ CE Europa
Atletico Madrid C (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Eibar B (W)
Nữ CE Europa
Eibar B (W)
Nữ CE Europa
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCCW
|
Vic Riuprimer Refo (W)
Nữ CE Europa
Vic Riuprimer Refo (W)
Nữ CE Europa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
UE Cornella (W)
Nữ CE Europa
UE Cornella (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Racing de Santander
Nữ CE Europa
Nữ Racing de Santander
Nữ CE Europa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Real Oviedo (W)
Nữ CE Europa
Real Oviedo (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCCW
|
Nữ Igualada
Nữ CE Europa
Nữ Igualada
Nữ CE Europa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
H
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
CD Pradejon (W)
Nữ CE Europa
CD Pradejon (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Colegio Aleman Valencia |
||
---|---|---|
S Q C
|
Nữ Elche
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
4 Ngày |
Nữ CE Europa |
||
---|---|---|
S Q C
|
UE Cornella (W)
Nữ CE Europa
|
4 Ngày |