Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Nantes B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
FC Nantes B
La Chataigneraie
FC Nantes B
La Chataigneraie
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Les Herbiers
FC Nantes B
Les Herbiers
FC Nantes B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Rennes TA
FC Nantes B
Rennes TA
FC Nantes B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Angers II
FC Nantes B
Angers II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
USSA Vertou
FC Nantes B
USSA Vertou
FC Nantes B
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FRA D5
|
Laval II
FC Nantes B
Laval II
FC Nantes B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Fontenay Vendee Foot
FC Nantes B
Fontenay Vendee Foot
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
FC Nantes B
Sable-sur-Sarthe
FC Nantes B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Laval II
FC Nantes B
Laval II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Chauray Fc
FC Nantes B
Chauray Fc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
La Chataigneraie
FC Nantes B
La Chataigneraie
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
|
2/2.5
T
|
FRA D5
|
FC Nantes B
FC Challans
FC Nantes B
FC Challans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
FC Nantes B
St Philbert de Grandlieu
FC Nantes B
St Philbert de Grandlieu
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
FC Nantes B
Red Star FC 93
FC Nantes B
Red Star FC 93
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Fontenay Vendee Foot
FC Nantes B
Fontenay Vendee Foot
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Laval II
FC Nantes B
Laval II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Ancienne Chateau-Gontier
FC Nantes B
Ancienne Chateau-Gontier
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Les Herbiers
FC Nantes B
Les Herbiers
FC Nantes B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Trelissac
FC Nantes B
Trelissac
FC Nantes B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA D4
|
FC Nantes B
Romorantin
FC Nantes B
Romorantin
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
US Chauvigny
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Bourges Moulon
US Chauvigny
Bourges Moulon
US Chauvigny
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Union Cosnoise
US Chauvigny
Union Cosnoise
US Chauvigny
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
US Orleans II
US Chauvigny
US Orleans II
US Chauvigny
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRAC
|
US Chauvigny
Marseille
US Chauvigny
Marseille
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FRAC
|
US Chauvigny
Chartres FC
US Chauvigny
Chartres FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRAC
|
US Chauvigny
Le Havre
US Chauvigny
Le Havre
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRAC
|
FC Ouest Tourangeau
US Chauvigny
FC Ouest Tourangeau
US Chauvigny
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FRA D5
|
Pau II
US Chauvigny
Pau II
US Chauvigny
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D5
|
Bressuire
US Chauvigny
Bressuire
US Chauvigny
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Les Herbiers
US Chauvigny
Les Herbiers
US Chauvigny
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRAC
|
US Chauvigny
Chamois Niortais
US Chauvigny
Chamois Niortais
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
FRAC
|
La Roche-sur-Yon
US Chauvigny
La Roche-sur-Yon
US Chauvigny
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRAC
|
Elan Boucalais
US Chauvigny
Elan Boucalais
US Chauvigny
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FRAC
|
US Chauvigny
Le Mans
US Chauvigny
Le Mans
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
FRAC
|
US Chauvigny
Chateauroux
US Chauvigny
Chateauroux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRAC
|
US Chauvigny
Jarnac Sports
US Chauvigny
Jarnac Sports
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%