Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 4 | 12 | -24 | 10 | 9 | 11% |
Chủ | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | 9 | 22% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -14 | 3 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 18 | 3 | 7 | 8 | -16 | 16 | 8 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -13 | 4 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Napoli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Sampdoria
Nữ Napoli
Nữ Sampdoria
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Sassuolo
Nữ Napoli
Nữ Sassuolo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Napoli
Nữ Sampdoria
Nữ Napoli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Napoli
Nữ Sassuolo
Nữ Napoli
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Napoli
Nữ Juventus
Nữ Napoli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Sampdoria
Nữ Napoli
Nữ Sampdoria
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
0.5/1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Napoli
Nữ AC Milan
Nữ Napoli
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Napoli
Nữ Sassuolo
Nữ Napoli
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Napoli
Nữ Inter Milan
Nữ Napoli
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Fiorentina
Nữ Napoli
Nữ Fiorentina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Parma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Parma
Nữ Juventus
Nữ Parma
Nữ Juventus
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Ternana W
Nữ Parma
Ternana W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Nữ Brescia
Nữ Parma
Nữ Brescia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Genoa (W)
Nữ Parma
Genoa (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Italy-B(W)
|
Chievo (W)
Nữ Parma
Chievo (W)
Nữ Parma
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
3/3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
ASD Res Roma (W)
Nữ Parma
ASD Res Roma (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Lumezzane (W)
Nữ Parma
Lumezzane (W)
Nữ Parma
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Nữ AGSM Verona
Nữ Parma
Nữ AGSM Verona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Orobica
Nữ Parma
Nữ Orobica
Nữ Parma
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Arezzo W
Nữ Parma
Arezzo W
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
San Marino College (W)
Nữ Parma
San Marino College (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Chievo (W)
Nữ Parma
Chievo (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Lumezzane (W)
Nữ Parma
Lumezzane (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Bologna W
Nữ Parma
Bologna W
Nữ Parma
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Cesena (W)
Nữ Parma
Cesena (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Vis Mediterranea (W)
Nữ Parma
Vis Mediterranea (W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Nữ AGSM Verona
Nữ Parma
Nữ AGSM Verona
Nữ Parma
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IW Cup
|
San Marino College (W)
Nữ Parma
San Marino College (W)
Nữ Parma
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
20 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 0.4
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Napoli |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Fiorentina
|
28 Ngày |
IWD1
|
Ternana W
Nữ Napoli
|
35 Ngày |
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
42 Ngày |
Nữ Parma |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Parma
|
28 Ngày |
IWD1
|
Nữ Parma
Nữ Sassuolo
|
35 Ngày |
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
42 Ngày |