



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Michinoku Sendai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Hitome Senbonzakura FC
Michinoku Sendai FC
Hitome Senbonzakura FC
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Shichigahama SC
Michinoku Sendai FC
Shichigahama SC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Shichinohe SC
Michinoku Sendai FC
Shichinohe SC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Sendai University SC II
Michinoku Sendai FC
Sendai University SC II
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Shichigahama SC
Michinoku Sendai FC
Shichigahama SC
Michinoku Sendai FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
JAP RL
|
Ganju Iwate
Michinoku Sendai FC
Ganju Iwate
Michinoku Sendai FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC(N)
Bogolle D.Tsugaru
Michinoku Sendai FC(N)
Bogolle D.Tsugaru
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Sendai University SC II
Michinoku Sendai FC
Sendai University SC II
Michinoku Sendai FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Fuji University FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Ganju Iwate
Fuji University FC
Ganju Iwate
Fuji University FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
Hitome Senbonzakura FC
Fuji University FC
Hitome Senbonzakura FC
Fuji University FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2
X
|
JAP RL
|
Fuji University FC
Blancdieu Hirosaki FC
Fuji University FC
Blancdieu Hirosaki FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
H
B
|
4.5/5
2
T
H
|
JAP RL
|
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
Michinoku Sendai FC
Fuji University FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
J-U NCH
|
Fuji University FC
Hiroshima University of Economics
Fuji University FC
Hiroshima University of Economics
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
|
3
T
|
JE Cup
|
FC Tokyo
Fuji University FC
FC Tokyo
Fuji University FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
JE Cup
|
Jobu University
Fuji University FC
Jobu University
Fuji University FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JE Cup
|
Fuji University FC
Run Mel Aomori
Fuji University FC
Run Mel Aomori
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
JE Cup
|
Fuji University FC
Sony Sendai FC
Fuji University FC
Sony Sendai FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 22
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
56% TL thắng 22%
-
33% TL hòa 11%
-
11% TL thua 67%