



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Agrimaq Pilarense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Desportivo Alianca AL
SC Agrimaq Pilarense
Desportivo Alianca AL
SC Agrimaq Pilarense
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA CM
|
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
Zumbi EC
SC Agrimaq Pilarense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
AA Dimensao Saude
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Cruzeiro Arapiraca
AA Dimensao Saude
Cruzeiro Arapiraca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA CA
|
Jacyoba AC
AA Dimensao Saude
Jacyoba AC
AA Dimensao Saude
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Zumbi EC
AA Dimensao Saude
Zumbi EC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Guarany AL
AA Dimensao Saude
Guarany AL
AA Dimensao Saude
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA ALC
|
AA Dimensao Saude
Guarany AL
AA Dimensao Saude
Guarany AL
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
AA Dimensao Saude
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
AA Dimensao Saude
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
CSA XI
AA Dimensao Saude
CSA XI
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Igaci FC
AA Dimensao Saude
Igaci FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
BRA CM
|
Sao Domingos SE
AA Dimensao Saude
Sao Domingos SE
AA Dimensao Saude
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Desportivo Alianca AL
AA Dimensao Saude
Desportivo Alianca AL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
0/0.5
X
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
FF Sport Nova Cruz
AA Dimensao Saude
FF Sport Nova Cruz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BRA CM
|
Zumbi EC
AA Dimensao Saude
Zumbi EC
AA Dimensao Saude
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
BRA CM
|
Centro Sportivo Alagoano
AA Dimensao Saude
Centro Sportivo Alagoano
AA Dimensao Saude
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Desportivo Alianca AL
AA Dimensao Saude
Desportivo Alianca AL
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
Murici
AA Dimensao Saude
Murici
AA Dimensao Saude
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
AA Dimensao Saude
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
BRA CM
|
Penedense AL
AA Dimensao Saude
Penedense AL
AA Dimensao Saude
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Penedense AL
AA Dimensao Saude
Penedense AL
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Jacyoba AC
AA Dimensao Saude
Jacyoba AC
AA Dimensao Saude
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
AA Dimensao Saude
Zumbi EC
AA Dimensao Saude
Zumbi EC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
3 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%