



3
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Clube Laguna U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Parnamirim SC U20
Clube Laguna U20
Parnamirim SC U20
Clube Laguna U20
|
06 | 016 | 06 | 016 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BNY
|
Clube Laguna U20
Parnamirim Estrela Potiguar U20
Clube Laguna U20
Parnamirim Estrela Potiguar U20
|
30 | 31 | 30 | 31 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Fabrica de Craques U20
Clube Laguna U20
Fabrica de Craques U20
Clube Laguna U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Clube Laguna U20
Riachuelo AC U20
Clube Laguna U20
Riachuelo AC U20
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BNY
|
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Potyguar CN RN U20
Clube Laguna U20
Potyguar CN RN U20
Clube Laguna U20
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BNY
|
Clube Laguna U20
Riachuelo AC U20
Clube Laguna U20
Riachuelo AC U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BNY
|
ABC FC RN (Youth)
Clube Laguna U20
ABC FC RN (Youth)
Clube Laguna U20
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
America RN (Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Potyguar CN RN U20
America RN (Trẻ)
Potyguar CN RN U20
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BNY
|
ABC FC RN (Youth)
America RN (Trẻ)
ABC FC RN (Youth)
America RN (Trẻ)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BCN U20
|
Fortaleza U20
America RN (Trẻ)
Fortaleza U20
America RN (Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BCN U20
|
America RN (Trẻ)
Piaui U20
America RN (Trẻ)
Piaui U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Quinho FC U20
America RN (Trẻ)
Quinho FC U20
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Sao Paulo Youth
America RN (Trẻ)
Sao Paulo Youth
America RN (Trẻ)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Comercial Tiete SP Youth
America RN (Trẻ)
Comercial Tiete SP Youth
America RN (Trẻ)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CSP YC
|
Juventude (Youth)
America RN (Trẻ)
Juventude (Youth)
America RN (Trẻ)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
America RN (Trẻ)
Operario AC'MS Youth
America RN (Trẻ)
Operario AC'MS Youth
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA YCup
|
America RN (Trẻ)
Retro FC Brasil U20
America RN (Trẻ)
Retro FC Brasil U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
CE Forca e Luz U20
America RN (Trẻ)
CE Forca e Luz U20
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
3
T
|
BNY
|
SC Rio Grande U20
America RN (Trẻ)
SC Rio Grande U20
America RN (Trẻ)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
BNY
|
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Globo Youth
America RN (Trẻ)
Globo Youth
America RN (Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CSP YC
|
Sfera Youth
America RN (Trẻ)
Sfera Youth
America RN (Trẻ)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
CSP YC
|
Botafogo-SP (Youth)
America RN (Trẻ)
Botafogo-SP (Youth)
America RN (Trẻ)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CSP YC
|
America RN (Trẻ)
Nacional Fast Club Youth
America RN (Trẻ)
Nacional Fast Club Youth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Parnamirim Estrela Potiguar U20
America RN (Trẻ)
Parnamirim Estrela Potiguar U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 12
-
4.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
75% TL thắng 30%
-
12% TL hòa 20%
-
12% TL thua 50%