Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
MineirosGO
Rioverdense
MineirosGO
Rioverdense
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rioverdense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Cerrado EC
Rioverdense
Cerrado EC
Rioverdense
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CM
|
Aparecida GO
Rioverdense
Aparecida GO
Rioverdense
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
Trindade AC
Rioverdense
Trindade AC
Rioverdense
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA CM
|
Trindade AC
Rioverdense
Trindade AC
Rioverdense
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
MineirosGO
Rioverdense
MineirosGO
Rioverdense
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CM
|
Cerrado EC
Rioverdense
Cerrado EC
Rioverdense
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Rioverdense
Cerrado EC
Rioverdense
Cerrado EC
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Raça
Rioverdense
Raça
Rioverdense
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
MineirosGO
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Guanabara City FC
MineirosGO
Guanabara City FC
MineirosGO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CM
|
Guanabara City FC
MineirosGO
Guanabara City FC
MineirosGO
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
MineirosGO
Rioverdense
MineirosGO
Rioverdense
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CM
|
Bela Vista
MineirosGO
Bela Vista
MineirosGO
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CM
|
Santa Helena GO
MineirosGO
Santa Helena GO
MineirosGO
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BRA CM
|
Inhumas
MineirosGO
Inhumas
MineirosGO
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA CM
|
ASEEV
MineirosGO
ASEEV
MineirosGO
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA CM
|
MineirosGO
Raca SC
MineirosGO
Raca SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CM
|
Raca SC
MineirosGO
Raca SC
MineirosGO
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Aparecidense GO
MineirosGO
Aparecidense GO
MineirosGO
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Atletico Mineiro
MineirosGO
Atletico Mineiro
MineirosGO
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
Copa do Brasil
|
MineirosGO
Atletico Mineiro
MineirosGO
Atletico Mineiro
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Copa do Brasil
|
Americano
MineirosGO
Americano
MineirosGO
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
Copa do Brasil
|
MineirosGO
Americano
MineirosGO
Americano
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
25 Tổng số mất bàn 14
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
25% TL thắng 30%
-
12% TL hòa 10%
-
62% TL thua 60%