So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hard Rock FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Grenada D1
|
Queens Park Rangers (GRD)
Hard Rock FC
Queens Park Rangers (GRD)
Hard Rock FC
|
42 | 42 | 42 | 42 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GRD CC
|
Hard Rock FC
Hurricanes SC
Hard Rock FC
Hurricanes SC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Grenada D1
|
Hard Rock FC
Eagles Super Strikers
Hard Rock FC
Eagles Super Strikers
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Grenada D1
|
Sab Spartans Sports Club
Hard Rock FC
Sab Spartans Sports Club
Hard Rock FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Grenada D1
|
Hard Rock FC
Queens Park Rangers (GRD)
Hard Rock FC
Queens Park Rangers (GRD)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Grenada D1
|
Mt Rich SC
Hard Rock FC
Mt Rich SC
Hard Rock FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Grenada D1
|
Hard Rock FC
FC Camerhogne
Hard Rock FC
FC Camerhogne
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
3/3.5
X
|
INT CF
|
Hard Rock FC
Paradise FC
Hard Rock FC
Paradise FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GRD CC
|
Hard Rock FC
U20 Young Gunners
Hard Rock FC
U20 Young Gunners
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Grenada D1
|
Queens Park Rangers (GRD)
Hard Rock FC
Queens Park Rangers (GRD)
Hard Rock FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.