Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
SC Sopron
Budaorsi SC
SC Sopron
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
SC Sopron
Budaorsi SC
SC Sopron
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Sopron
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Puskas Academy II
SC Sopron
Puskas Academy II
SC Sopron
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
SC Sopron
Komarom VSE
SC Sopron
Komarom VSE
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN Cup
|
Gyirmot SE
SC Sopron
Gyirmot SE
SC Sopron
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Gyirmot SE
SC Sopron
Gyirmot SE
SC Sopron
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
SC Sopron
Favoritner AC
SC Sopron
Favoritner AC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
SC Sopron
Mezoors
SC Sopron
Mezoors
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Ajka
SC Sopron
FC Ajka
SC Sopron
|
03 | 43 | 03 | 43 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
SC Sopron
Veszprem FC
SC Sopron
Veszprem FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
SC Sopron
Budaorsi SC
SC Sopron
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
SC Sopron
III.Keruleti TVE
SC Sopron
III.Keruleti TVE
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN D3E
|
Kelen SC
SC Sopron
Kelen SC
SC Sopron
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
SC Sopron
Ujpesti TE B
SC Sopron
Ujpesti TE B
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Komarom VSE
SC Sopron
Komarom VSE
SC Sopron
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN D3E
|
SC Sopron
Gyirmot SE II
SC Sopron
Gyirmot SE II
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
RCO Agde
SC Sopron
RCO Agde
SC Sopron
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN D3E
|
SC Sopron
Puskas Academy II
SC Sopron
Puskas Academy II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
MTE Mosonmagyarovar
SC Sopron
MTE Mosonmagyarovar
SC Sopron
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HUN Cup
|
SC Sopron
Varda SE
SC Sopron
Varda SE
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SC Sopron
ASV Siegendorf
SC Sopron
ASV Siegendorf
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
SC Sopron
Mezoors
SC Sopron
Mezoors
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Budaorsi SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
Komarom VSE
Budaorsi SC
Komarom VSE
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Balatonfuredi FC
Budaorsi SC
Balatonfuredi FC
Budaorsi SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Budaorsi SC
Nagykanizsai TE 1866
Budaorsi SC
Nagykanizsai TE 1866
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
Tatabanya
Budaorsi SC
Tatabanya
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D3E
|
Gyirmot SE
Budaorsi SC
Gyirmot SE
Budaorsi SC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
Gyori ETO FC II
Budaorsi SC
Gyori ETO FC II
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Dombovari LK
Budaorsi SC
Dombovari LK
Budaorsi SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HUN D3E
|
Dorogi FC
Budaorsi SC
Dorogi FC
Budaorsi SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Budaorsi SC
Godollo
Budaorsi SC
Godollo
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Ivancsa
Budaorsi SC
Ivancsa
Budaorsi SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dunaharaszti MTK
Budaorsi SC
Dunaharaszti MTK
Budaorsi SC
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
ESMTK Budapest
Budaorsi SC
ESMTK Budapest
Budaorsi SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vasas SC II
Budaorsi SC
Vasas SC II
Budaorsi SC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Budaorsi SC
BKV Elore
Budaorsi SC
BKV Elore
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Paksi SE
Budaorsi SC
Paksi SE
Budaorsi SC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
SC Sopron
Budaorsi SC
SC Sopron
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Komarom VSE
Budaorsi SC
Komarom VSE
Budaorsi SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Budaorsi SC
Gyirmot SE II
Budaorsi SC
Gyirmot SE II
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Dorogi FC
Budaorsi SC
Dorogi FC
Budaorsi SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%