



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-0.5
T
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Budapest Honved II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Martfui LSE
Budapest Honved II
Martfui LSE
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN D3E
|
Dunaharaszti MTK
Budapest Honved II
Dunaharaszti MTK
Budapest Honved II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Vasas SC II
Budapest Honved II
Vasas SC II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
FC Dabas
Budapest Honved II
FC Dabas
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Szolnoki MAV FC
Budapest Honved II
Szolnoki MAV FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Budapest Honved II
ESMTK Budapest
Budapest Honved II
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Martfui LSE
Budapest Honved II
Martfui LSE
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
BKV Elore
Budapest Honved II
BKV Elore
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Szegedi VSE
Budapest Honved II
Szegedi VSE
Budapest Honved II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Duna-Tisza
Budapest Honved II
Duna-Tisza
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Monori SE
Budapest Honved II
Monori SE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Kecskemeti TE II
Budapest Honved II
Kecskemeti TE II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Penzugyor SE
Budapest Honved II
Penzugyor SE
Budapest Honved II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Budapest Honved II
RCO Agde
Budapest Honved II
RCO Agde
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved II
Budaorsi SC
Budapest Honved II
Budaorsi SC
|
21 | 25 | 21 | 25 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved II
Beech Sigit
Budapest Honved II
Beech Sigit
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Diosgyori VTK II
Budapest Honved II
Diosgyori VTK II
Budapest Honved II
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
ESMTK Budapest
Budapest Honved II
ESMTK Budapest
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Csepel
Budapest Honved II
Csepel
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Varfurdo Gyulai Termal FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Csepel
Varfurdo Gyulai Termal FC
Csepel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HUN D3E
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Dunaharaszti MTK
Varfurdo Gyulai Termal FC
Dunaharaszti MTK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Vasas SC II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Vasas SC II
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
HUN Cup
|
Szegedi VSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Szegedi VSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Szeged-Csanad Grosics II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Szeged-Csanad Grosics II
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kecskemeti TE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Kecskemeti TE
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Debreceni VSC II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Debreceni VSC II
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
FC Szeged II
Varfurdo Gyulai Termal FC
FC Szeged II
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HUN D3E
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Budapest Honved II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Csepel
Varfurdo Gyulai Termal FC
Csepel
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
BKV Elore
Varfurdo Gyulai Termal FC
BKV Elore
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN D3E
|
Monori SE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Monori SE
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Kecskemeti TE II
Varfurdo Gyulai Termal FC
Kecskemeti TE II
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Tiszafured VSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Tiszafured VSE
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Sauer Vohi
Varfurdo Gyulai Termal FC
Sauer Vohi
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Karcag SE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Karcag SE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Hodmezovasarhelyi
Varfurdo Gyulai Termal FC
Hodmezovasarhelyi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
FC Szeged II
Varfurdo Gyulai Termal FC
FC Szeged II
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Szeged-Csanad Grosics U19
Varfurdo Gyulai Termal FC
Szeged-Csanad Grosics U19
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 26
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.6
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%