Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Pecsi MFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Ivancsa
Pecsi MFC
Ivancsa
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN Cup
|
Nagyatadi FC
Pecsi MFC
Nagyatadi FC
Pecsi MFC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Dombovari FC
Pecsi MFC
Dombovari FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
RCO Agde
Pecsi MFC
RCO Agde
Pecsi MFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Granit Gyogyfurdo
Pecsi MFC
Granit Gyogyfurdo
Pecsi MFC
|
16 | 110 | 16 | 110 |
|
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Paksi SE B
Pecsi MFC
Paksi SE B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Kozarmisleny SE
Pecsi MFC
Kozarmisleny SE
Pecsi MFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kaposvar
Pecsi MFC
Kaposvar
Pecsi MFC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Bonyhad Volgyseg
Pecsi MFC
Bonyhad Volgyseg
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
MTK Hungaria FC II
Pecsi MFC
MTK Hungaria FC II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Nagykanizsai TE 1866
Pecsi MFC
Nagykanizsai TE 1866
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
Kaposvar
Pecsi MFC
Kaposvar
Pecsi MFC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
PEAC FC
Pecsi MFC
PEAC FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Bodajk FC Siofok
Pecsi MFC
Bodajk FC Siofok
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Paksi SE B
Pecsi MFC
Paksi SE B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Ferencvarosi TC B
Pecsi MFC
Ferencvarosi TC B
Pecsi MFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Fonix Gold
Pecsi MFC
Fonix Gold
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Pecsi MFC
Bonyhad Volgyseg
Pecsi MFC
Bonyhad Volgyseg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Pecsi MFC
Bilogorac
Pecsi MFC
Bilogorac
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
PTE-PEAC
Pecsi MFC
PTE-PEAC
Pecsi MFC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Balatonlelle SE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Majosi SE
Balatonlelle SE
Majosi SE
Balatonlelle SE
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
MTK Hungaria FC II
Balatonlelle SE
MTK Hungaria FC II
Balatonlelle SE
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Nagyatadi FC
Balatonlelle SE
Nagyatadi FC
Balatonlelle SE
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Balatonlelle SE
Nagykanizsai TE 1866
Balatonlelle SE
Nagykanizsai TE 1866
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Veszprem FC
Balatonlelle SE
Veszprem FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Kaposvar
Balatonlelle SE
Kaposvar
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Heviz
Balatonlelle SE
Heviz
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Zsambeki SK
Balatonlelle SE
Zsambeki SK
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Veszprem FC
Balatonlelle SE
Veszprem FC
Balatonlelle SE
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Nagykanizsai TE 1866
Balatonlelle SE
Nagykanizsai TE 1866
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Balatonlelle SE
Kaposvar
Balatonlelle SE
Kaposvar
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Ivancsa
Balatonlelle SE
Ivancsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
FC Dabas
Balatonlelle SE
FC Dabas
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HUN D3E
|
Puskas Academy II
Balatonlelle SE
Puskas Academy II
Balatonlelle SE
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Tiszaujvaros
Balatonlelle SE
Tiszaujvaros
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Kurt
Balatonlelle SE
Kurt
Balatonlelle SE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Vecses
Balatonlelle SE
Vecses
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Budaorsi SC
Balatonlelle SE
Budaorsi SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Andrashida SC
Balatonlelle SE
Andrashida SC
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
|
|
HUN Cup
|
Balatonlelle SE
Soproni SVSE-GYSEV
Balatonlelle SE
Soproni SVSE-GYSEV
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 10
-
3.2 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 35
-
1 Trung bình mất bàn 3.5
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Pecsi MFC |
||
---|---|---|
HUN Cup
|
Pecsi MFC
DEAC
|
6 Ngày |