



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tuen Mun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tuen Mun FC
St Josephs
Tuen Mun FC
St Josephs
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Ravia SA
Tuen Mun FC
Ravia SA
Tuen Mun FC
|
03 | 010 | 03 | 010 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HKFAJD CUP
|
WSE
Tuen Mun FC
WSE
Tuen Mun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Pak Hei
Tuen Mun FC
Pak Hei
Tuen Mun FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
Tuen Mun FC
New fair Kuitan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3.5
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Sui Tung
Tuen Mun FC
Sui Tung
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Kowloon Cricket Club
Tuen Mun FC
Kowloon Cricket Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
St Josephs
Tuen Mun FC
St Josephs
Tuen Mun FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
|
3
T
|
HK D3
|
Flower
Tuen Mun FC
Flower
Tuen Mun FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Ornament FC
Tuen Mun FC
Ornament FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Islands District FT
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Pak Hei
Islands District FT
Pak Hei
Islands District FT
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Islands District FT
St Josephs
Islands District FT
St Josephs
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D3
|
Ravia SA
Islands District FT
Ravia SA
Islands District FT
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
Islands District FT
Konter
Islands District FT
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC
Islands District FT
Hồng Kông Pegasus FC
Islands District FT
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D3
|
Sui Tung
Islands District FT
Sui Tung
Islands District FT
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
Islands District FT
Kowloon Cricket Club
Islands District FT
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Islands District FT
Tuen Mun FC
Islands District FT
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Islands District FT
KCDRSC
Islands District FT
KCDRSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Flower
Islands District FT
Flower
Islands District FT
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Pak Hei
Islands District FT
Pak Hei
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
X
|
HK D3
|
Islands District FT
Wan Chai
Islands District FT
Wan Chai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
HK D3
|
Islands District FT
New fair Kuitan
Islands District FT
New fair Kuitan
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Islands District FT
Gospel Friends FC
Islands District FT
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Islands District FT
Konter
Islands District FT
Konter
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Hồng Kông Pegasus FC
Islands District FT
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HK D3
|
Tsuen Wan
Islands District FT
Tsuen Wan
Islands District FT
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HK D3
|
Fukien AC
Islands District FT
Fukien AC
Islands District FT
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HK D3
|
St Josephs
Islands District FT
St Josephs
Islands District FT
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 11
-
2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%