Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Auxerre (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
Auxerre (W)
Nữ Lille
Auxerre (W)
Nữ Lille
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Guingamp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Le Havre (W)(N)
Nữ Guingamp
Le Havre (W)(N)
Nữ Guingamp
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Guingamp
Strasbourg W
Nữ Guingamp
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 2 6 | 01 | 2 6 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Fleury 91 (W)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (W)
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lille
Nữ Guingamp
Nữ Lille
Nữ Guingamp
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
4/4.5
2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
1 Tổng số mất bàn 38
-
1 Trung bình mất bàn 3.8
-
0% TL thắng 20%
-
100% TL hòa 10%
-
0% TL thua 70%