



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Yichun Team
Pingxiang Team
Yichun Team
Pingxiang Team
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pingxiang Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Pingxiang Team
Ji'an Team
Pingxiang Team
Ji'an Team
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
JXCL
|
Pingxiang Team
Xinyu Team
Pingxiang Team
Xinyu Team
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
JXCL
|
Yichun Team
Pingxiang Team
Yichun Team
Pingxiang Team
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
JXCL
|
Pingxiang Team
Fuzhou Team
Pingxiang Team
Fuzhou Team
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Pingxiang Team
Ji'an Team
Pingxiang Team
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Pingxiang Team
Ganzhou Team
Pingxiang Team
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yichun Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Xinyu Team
Yichun Team
Xinyu Team
Yichun Team
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JXCL
|
Yichun Team
Ganzhou Team
Yichun Team
Ganzhou Team
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Yichun Team
Ji'an Team
Yichun Team
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JXCL
|
Yichun Team
Pingxiang Team
Yichun Team
Pingxiang Team
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
JXCL
|
Yichun Team
Xinyu Team
Yichun Team
Xinyu Team
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JXCL
|
Ganzhou Team
Yichun Team
Ganzhou Team
Yichun Team
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JXCL
|
Fuzhou Team
Yichun Team
Fuzhou Team
Yichun Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 3
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.4
-
17% TL thắng 57%
-
17% TL hòa 29%
-
67% TL thua 14%