Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Livingston (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Livingston (W)
Nữ Stirling University
Livingston (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Rossvale FC (W)
Livingston (W)
Rossvale FC (W)
Livingston (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Rossvale FC (W)
Livingston (W)
Rossvale FC (W)
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Sco WC
|
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Rossvale FC (W)
Livingston (W)
Rossvale FC (W)
Livingston (W)
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4
X
|
Sco WC
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Glasgow Girls
Livingston (W)
Nữ Glasgow Girls
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
|
3.5/4
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
Nữ Queen's Park
Livingston (W)
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ East Fife
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ East Fife
Nữ Spartans
Nữ East Fife
Nữ Spartans
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Sco WC
|
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SCO WD
|
Nữ East Fife
Nữ Queen's Park
Nữ East Fife
Nữ Queen's Park
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ East Fife
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ East Fife
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Kilmarnock
Nữ East Fife
Nữ Kilmarnock
Nữ East Fife
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
Sco WC
|
United Glasgow (W)
Nữ East Fife
United Glasgow (W)
Nữ East Fife
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ East Fife
St Johnstone (W)
Nữ East Fife
St Johnstone (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hearts
Nữ East Fife
Nữ Hearts
Nữ East Fife
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Central Girls Football Academy
Nữ East Fife
Nữ Central Girls Football Academy
Nữ East Fife
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
5.5
X
|
INT CF
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ East Fife
Nữ Glasgow Rangers
Nữ East Fife
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
|
4
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 28
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%