



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
40 | 40 | 70 | 70 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
40 | 40 | 70 | 70 |
0
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Rossvale FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Rossvale FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Motherwell
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Motherwell
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SCO WD
|
Rossvale FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Rossvale FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Dundee United
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Dundee United
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Ayr (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Ayr (W)
|
60 | 60 | 60 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Sco WC
|
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Livingston (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Gartcairn FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Aberdeen
Gartcairn FC (W)
Nữ Aberdeen
Gartcairn FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Glasgow Girls
Gartcairn FC (W)
Nữ Glasgow Girls
Gartcairn FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Queen's Park
Gartcairn FC (W)
Nữ Queen's Park
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Gartcairn FC (W)
Nữ Motherwell
Gartcairn FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Gartcairn FC (W)
Nữ Stirling University
Gartcairn FC (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SWPL C(W)
|
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 16
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 24
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%