



2
5
Hết
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Stirling University
St Johnstone (W)
Nữ Stirling University
|
40 | 40 | 60 | 60 |
1/1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Stirling University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Livingston (W)
Nữ Stirling University
Livingston (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Nữ Glasgow Girls
Nữ Stirling University
Nữ Glasgow Girls
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
3.5/4
X
|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Rossvale FC (W)
Nữ Stirling University
Rossvale FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Montrose LFC (W)
Nữ Stirling University
Montrose LFC (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Montrose LFC (W)
Nữ Stirling University
Montrose LFC (W)
Nữ Stirling University
|
11 | 41 | 11 | 41 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Stirling University
Gartcairn FC (W)
Nữ Stirling University
Gartcairn FC (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Stirling University
St Johnstone (W)
Nữ Stirling University
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
Nữ Stirling University
Nữ Queen's Park
Nữ Stirling University
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Stirling University
Nữ Dundee United
Nữ Stirling University
Nữ Dundee United
|
01 | 17 | 01 | 17 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Stirling University
Nữ Hearts
Nữ Stirling University
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Stirling University
Nữ Hamilton FC
Nữ Stirling University
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Stirling University
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Stirling University
Nữ Celtic
Nữ Stirling University
Nữ Celtic
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
|
31 | 72 | 31 | 72 |
|
|
Chưa có dữ liệu
St Johnstone (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Rossvale FC (W)
St Johnstone (W)
Rossvale FC (W)
St Johnstone (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
4/4.5
2
T
H
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
St Johnstone (W)
Nữ Aberdeen
St Johnstone (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
St Johnstone (W)
Elgin City (W)
St Johnstone (W)
Elgin City (W)
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Rossvale FC (W)
St Johnstone (W)
Rossvale FC (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Glasgow Girls
St Johnstone (W)
Nữ Glasgow Girls
St Johnstone (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3/3.5
X
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
St Johnstone (W)
Nữ Queen's Park
St Johnstone (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
4.5
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
St Johnstone (W)
Livingston (W)
St Johnstone (W)
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
St Johnstone (W)
Gartcairn FC (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Montrose LFC (W)
St Johnstone (W)
Montrose LFC (W)
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
St Johnstone (W)
Nữ Queen's Park
St Johnstone (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WD
|
Montrose LFC (W)
St Johnstone (W)
Montrose LFC (W)
St Johnstone (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
St Johnstone (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
24 Tổng số mất bàn 26
-
2.4 Trung bình mất bàn 2.6
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 60%