



1
3
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Sapporo University II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Sapporo University II
ASC Hokkaido
Sapporo University II
ASC Hokkaido
|
01 | 61 | 01 | 61 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Sapporo University II
Norbritz Hokkaido
Sapporo University II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
Sapporo University II
ASC Hokkaido
Sapporo University II
ASC Hokkaido
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
BTOP Thank Kuriyama
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Sabas FC
BTOP Thank Kuriyama
Sabas FC
BTOP Thank Kuriyama
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
BTOP Thank Kuriyama
Norbritz Hokkaido
BTOP Thank Kuriyama
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
JE Cup
|
Run Mel Aomori
BTOP Thank Kuriyama
Run Mel Aomori
BTOP Thank Kuriyama
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
JAP RL
|
BTOP Thank Kuriyama
Tokyo United
BTOP Thank Kuriyama
Tokyo United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
X
|
JAP RL
|
BTOP Thank Kuriyama
Hokkaido Tokachi
BTOP Thank Kuriyama
Hokkaido Tokachi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Arterivo Wakayama
BTOP Thank Kuriyama
Arterivo Wakayama
BTOP Thank Kuriyama
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
2/2.5
T
|
JAP RL
|
Fukui United
BTOP Thank Kuriyama
Fukui United
BTOP Thank Kuriyama
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
JAP RL
|
Joyful Honda Tsukuba
BTOP Thank Kuriyama
Joyful Honda Tsukuba
BTOP Thank Kuriyama
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
|
3.5
T
|
JE Cup
|
Shonan Bellmare
BTOP Thank Kuriyama
Shonan Bellmare
BTOP Thank Kuriyama
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
JE Cup
|
BTOP Thank Kuriyama
Yamagata University
BTOP Thank Kuriyama
Yamagata University
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
JAP RL
|
Tochigi City(N)
BTOP Thank Kuriyama
Tochigi City(N)
BTOP Thank Kuriyama
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
FC Kariya(N)
BTOP Thank Kuriyama
FC Kariya(N)
BTOP Thank Kuriyama
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
Nobeoka Agata
BTOP Thank Kuriyama
Nobeoka Agata
BTOP Thank Kuriyama
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
3.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
6 Tổng số mất bàn 24
-
2 Trung bình mất bàn 2.4
-
67% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
33% TL thua 50%