Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Sabas FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Sabas FC
Hokkaido Tokachi
Sabas FC
Hokkaido Tokachi
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
Sabas FC
BTOP Thank Kuriyama
Sabas FC
BTOP Thank Kuriyama
|
12 | 35 | 12 | 35 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
JAP RL
|
Sabas FC
ASC Hokkaido
Sabas FC
ASC Hokkaido
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Norbritz Hokkaido
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Canale Otaru
Norbritz Hokkaido
Canale Otaru
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Sapporo University II
Norbritz Hokkaido
Sapporo University II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
BTOP Thank Kuriyama
Norbritz Hokkaido
BTOP Thank Kuriyama
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Hokkaido Tokachi
Norbritz Hokkaido
Hokkaido Tokachi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
ASC Hokkaido
Norbritz Hokkaido
ASC Hokkaido
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
4.5
2
X
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Hokkaido Tokachi
Norbritz Hokkaido
Hokkaido Tokachi
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
|
5
H
|
JAP RL
|
Sapporo University
Norbritz Hokkaido
Sapporo University
Norbritz Hokkaido
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
Canale Otaru
Norbritz Hokkaido
Canale Otaru
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido
ASC Hokkaido
Norbritz Hokkaido
ASC Hokkaido
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido(N)
Sapporo University
Norbritz Hokkaido(N)
Sapporo University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido(N)
Kyokushukai
Norbritz Hokkaido(N)
Kyokushukai
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
JE Cup
|
Iwaki FC
Norbritz Hokkaido
Iwaki FC
Norbritz Hokkaido
|
50 | 8 2 | 50 | 8 2 |
|
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido(N)
Veertien Kuwana
Norbritz Hokkaido(N)
Veertien Kuwana
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
JAP RL
|
Norbritz Hokkaido(N)
Imabari
Norbritz Hokkaido(N)
Imabari
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JE Cup
|
Norbritz Hokkaido
Tonan Maebashi
Norbritz Hokkaido
Tonan Maebashi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
JPN JFL
|
Ohira Tochigi UVA SC
Norbritz Hokkaido
Ohira Tochigi UVA SC
Norbritz Hokkaido
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN JFL
|
Norbritz Hokkaido
Ohira Tochigi UVA SC
Norbritz Hokkaido
Ohira Tochigi UVA SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 22
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
33% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
67% TL thua 50%