



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Brandys Nad Labem
FC Zenit Caslav
Brandys Nad Labem
FC Zenit Caslav
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
Brandys Nad Labem
FC Zenit Caslav
Brandys Nad Labem
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Zenit Caslav
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
FC Zenit Caslav
FK Horni Redice
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Zenit Caslav
Pardubice B
FC Zenit Caslav
Pardubice B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Zenit Caslav
Zdar nad Sazavou
FC Zenit Caslav
Zdar nad Sazavou
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
CZE DFL
|
Afk Tuchlovice
FC Zenit Caslav
Afk Tuchlovice
FC Zenit Caslav
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Benatky Nad Jizerou
FC Zenit Caslav
Benatky Nad Jizerou
FC Zenit Caslav
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CZE DFL
|
TJ Spoje Praha
FC Zenit Caslav
TJ Spoje Praha
FC Zenit Caslav
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Dobrovice
FC Zenit Caslav
Dobrovice
FC Zenit Caslav
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3
X
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
TJ Jiskra Usti Nad Orlici
FC Zenit Caslav
TJ Jiskra Usti Nad Orlici
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
TJ Spoje Praha
FC Zenit Caslav
TJ Spoje Praha
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Pencin Turnov
FC Zenit Caslav
FK Pencin Turnov
FC Zenit Caslav
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Hamry
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
FC Zenit Caslav
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
FC Slavia HK
FC Zenit Caslav
FC Slavia HK
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
Dobrovice
FC Zenit Caslav
Dobrovice
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Zenit Caslav
Trutnov
FC Zenit Caslav
Trutnov
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Zenit Caslav
Admira Praha
FC Zenit Caslav
Admira Praha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Zenit Caslav
Havlickuv Brod
FC Zenit Caslav
Havlickuv Brod
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
INT CF
|
FC Zenit Caslav(N)
Pardubice B
FC Zenit Caslav(N)
Pardubice B
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Zenit Caslav
SK Vysoke Myto
FC Zenit Caslav
SK Vysoke Myto
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Brandys Nad Labem
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
FK Nachod-Destne
Brandys Nad Labem
FK Nachod-Destne
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
Brandys Nad Labem
Slovan Liberec
Brandys Nad Labem
Slovan Liberec
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Trutnov
Brandys Nad Labem
Trutnov
Brandys Nad Labem
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FC Pencin
Brandys Nad Labem
FC Pencin
Brandys Nad Labem
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CZEC
|
Brandys Nad Labem
Spolana Neratovice
Brandys Nad Labem
Spolana Neratovice
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Brandys Nad Labem
Aritma Praha
Brandys Nad Labem
Aritma Praha
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Benatky Nad Jizerou
Brandys Nad Labem
Benatky Nad Jizerou
Brandys Nad Labem
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
Hlinsko
Brandys Nad Labem
Hlinsko
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3.5/4
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brandys Nad Labem
Bohemians1905 B
Brandys Nad Labem
Bohemians1905 B
|
14 | 5 5 | 14 | 5 5 |
|
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Prepere
Brandys Nad Labem
FK Prepere
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Benesov
Brandys Nad Labem
Benesov
Brandys Nad Labem
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
CZE DFL
|
RMSK Cidlina
Brandys Nad Labem
RMSK Cidlina
Brandys Nad Labem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Velke Hamry
Brandys Nad Labem
Velke Hamry
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Psary
Brandys Nad Labem
Psary
Brandys Nad Labem
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 10
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 29
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.9
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%