Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nea Artaki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nea Artaki
Marco macopoulo
Nea Artaki
Marco macopoulo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GRE D3
|
Nea Artaki
AER Afantou
Nea Artaki
AER Afantou
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GRE D3
|
Pannafpliakos
Nea Artaki
Pannafpliakos
Nea Artaki
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2
H
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Mykonos
Nea Artaki
Mykonos
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Hellas Syrou
Nea Artaki
Hellas Syrou
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5
T
|
GRE Cup
|
Nea Artaki
Panargiakos
Nea Artaki
Panargiakos
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
GRE Cup
|
Agios Dimitrios
Nea Artaki
Agios Dimitrios
Nea Artaki
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Ethnikos Neou Keramidiou
Nea Artaki
Ethnikos Neou Keramidiou
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GRE D3
|
Thyella Katsikas
Nea Artaki
Thyella Katsikas
Nea Artaki
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
GRE D3
|
AE Kileler
Nea Artaki
AE Kileler
Nea Artaki
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
GRE D3
|
AE Lefkimmis
Nea Artaki
AE Lefkimmis
Nea Artaki
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
|
2/2.5
T
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Pierikos
Nea Artaki
Pierikos
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GRE D3
|
Asteras Stavros
Nea Artaki
Asteras Stavros
Nea Artaki
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Eordaikos
Nea Artaki
Eordaikos
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Zakynthos
Nea Artaki
Zakynthos
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GRE D3
|
Nea Artaki
Thyella Katsikas
Nea Artaki
Thyella Katsikas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GRE D3
|
Nea Artaki
AE Lefkimmis
Nea Artaki
AE Lefkimmis
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GRE D3
|
Nea Artaki
AE Kileler
Nea Artaki
AE Kileler
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GRE Cup
|
Nea Artaki
Acharnaikos
Nea Artaki
Acharnaikos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GRE Cup
|
Aris Voulas FC
Nea Artaki
Aris Voulas FC
Nea Artaki
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
1
X
|
Chưa có dữ liệu
Amarinthiakos FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GGE
|
Hellas Syrou
Amarinthiakos FC
Hellas Syrou
Amarinthiakos FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GGE
|
Asteras Stavros
Amarinthiakos FC
Asteras Stavros
Amarinthiakos FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GRE D3
|
AER Afantou
Amarinthiakos FC
AER Afantou
Amarinthiakos FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GRE D3
|
AO Loutraki
Amarinthiakos FC
AO Loutraki
Amarinthiakos FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 5
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 25%
-
10% TL thua 25%