



7
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ ZNK Maribor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
|
03 | 012 | 03 | 012 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Radomlje
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
ZNK Cerklje (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ LUV Graz
Nữ ZNK Maribor
Nữ LUV Graz
Nữ ZNK Maribor
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCW
|
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Krim
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Teleing
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Teleing
Nữ ZNK Maribor
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
|
11 | 26 | 11 | 26 |
B
T
|
4/4.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Maribor
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Maribor
Nữ Olimpija Ljubljana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Maribor
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Maribor
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Maribor
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
NK AH Mas Tech (W)
Nữ ZNK Maribor
NK AH Mas Tech (W)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ Ankaran Hrvatini Mas Tech
Nữ ZNK Maribor
Nữ Ankaran Hrvatini Mas Tech
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Maribor
Nữ NK Fuzinar
Nữ ZNK Maribor
Nữ NK Fuzinar
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Aluminij Kidricevo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Krim
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Krim
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
|
61 | 11 1 | 61 | 11 1 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
T
T
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
SCW
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
SLO WL
|
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
31 Tổng số mất bàn 38
-
3.1 Trung bình mất bàn 5.4
-
20% TL thắng 14%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 86%