Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Cezava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
Slovan Rosice
SK Cezava
Slovan Rosice
SK Cezava
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
SK Cezava
TJ Moravan Lednice
SK Cezava
TJ Moravan Lednice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
MS Brno
SK Cezava
MS Brno
SK Cezava
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
SK Cezava
FK Banik Ratiskovice
SK Cezava
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
AFK Tisnov
SK Cezava
AFK Tisnov
SK Cezava
|
23 | 24 | 23 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Tatran Kohoutovice
SK Cezava
Tatran Kohoutovice
SK Cezava
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Boskovice
SK Cezava
Boskovice
SK Cezava
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Rousinov
SK Cezava
Rousinov
SK Cezava
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Pohorelice
SK Cezava
TJ Sokol Pohorelice
SK Cezava
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
|
3.5/4
T
|
CZE DFL 5
|
SK Cezava
AFK Tisnov
SK Cezava
AFK Tisnov
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Ivancice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Svratka Brno
FC Ivancice
FC Svratka Brno
FC Ivancice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
FC Sparta Brno
FC Ivancice
FC Sparta Brno
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
SK Olympia Rajecko
FC Ivancice
SK Olympia Rajecko
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Kurim
FC Ivancice
FC Kurim
FC Ivancice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
TJ Tatran Bohunice
FC Ivancice
TJ Tatran Bohunice
FC Ivancice
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
FC Moravsky Krumlov
FC Ivancice
FC Moravsky Krumlov
FC Ivancice
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL 5
|
Boskovice
FC Ivancice
Boskovice
FC Ivancice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
Mutenice
FC Ivancice
Mutenice
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Kurim
FC Ivancice
FC Kurim
FC Ivancice
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
Bystrc Kninicky
FC Ivancice
Bystrc Kninicky
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Moravsky Krumlov
FC Ivancice
FC Moravsky Krumlov
FC Ivancice
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Mutenice
FC Ivancice
Mutenice
FC Ivancice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
SK Krumvir
FC Ivancice
SK Krumvir
|
31 | 5 4 | 31 | 5 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Ivancice
SK Lisen B
FC Ivancice
SK Lisen B
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Ivancice
Bosonohy
FC Ivancice
Bosonohy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Boskovice
FC Ivancice
Boskovice
FC Ivancice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Rousinov
FC Ivancice
Rousinov
FC Ivancice
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%