Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Hutnik Krakow II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
Hutnik Krakow II
Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
Hutnik Krakow II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Limanovia Limanowa
Hutnik Krakow II
Limanovia Limanowa
Hutnik Krakow II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Pol L3
|
Wieczysta Krakow B
Hutnik Krakow II
Wieczysta Krakow B
Hutnik Krakow II
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
BKS Bochnia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Unia Tarnow
BKS Bochnia
Unia Tarnow
BKS Bochnia
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Pol L3
|
Metal Tarnow
BKS Bochnia
Metal Tarnow
BKS Bochnia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
GKS Glinik Gorlice
BKS Bochnia
GKS Glinik Gorlice
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
Dalin Myslenice
BKS Bochnia
Dalin Myslenice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Beskid Andrychow
BKS Bochnia
Beskid Andrychow
BKS Bochnia
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
BKS Bochnia
Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Cracovia II
BKS Bochnia
Cracovia II
BKS Bochnia
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
Luban Maniowy
BKS Bochnia
Luban Maniowy
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Orzel Ryczow
BKS Bochnia
Orzel Ryczow
BKS Bochnia
|
21 | 7 5 | 21 | 7 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
Dalin Myslenice
BKS Bochnia
Dalin Myslenice
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
BKS Bochnia
Limanovia Limanowa
BKS Bochnia
Limanovia Limanowa
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Wisla Krakow II
BKS Bochnia
Wisla Krakow II
BKS Bochnia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3/3.5
T
|
Pol L3
|
Dalin Myslenice
BKS Bochnia
Dalin Myslenice
BKS Bochnia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Wolania Wola Rzedzinska
BKS Bochnia
Wolania Wola Rzedzinska
BKS Bochnia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
7 Tổng số mất bàn 27
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.7
-
0% TL thắng 30%
-
33% TL hòa 30%
-
67% TL thua 40%