Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON LDA
|
Meluca FC
CD Hondupino
Meluca FC
CD Hondupino
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Meluca FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON LDA
|
Meluca FC
Arsenal SAO
Meluca FC
Arsenal SAO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Estrella Roja
Meluca FC
Estrella Roja
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Arsenal SAO
Meluca FC
Arsenal SAO
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD Hondupino
Meluca FC
CD Hondupino
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Arsenal SAO
Meluca FC
Arsenal SAO
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
Meluca FC
CD San Rafael La Concordia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
HON LDA
|
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HON LDA
|
Meluca FC
Arsenal FC de Roatan
Meluca FC
Arsenal FC de Roatan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HON LDA
|
Juticalpa
Meluca FC
Juticalpa
Meluca FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HON LDA
|
Meluca FC
Estrella Roja
Meluca FC
Estrella Roja
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
Meluca FC
Gimnastico de Tegucigalpa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HON LDA
|
Arsenal SAO
Meluca FC
Arsenal SAO
Meluca FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HON LDA
|
Meluca FC
Estrella Roja
Meluca FC
Estrella Roja
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
CD Hondupino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON LDA
|
Honduras Progreso
CD Hondupino
Honduras Progreso
CD Hondupino
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HON LDA
|
Gimnastico de Tegucigalpa
CD Hondupino
Gimnastico de Tegucigalpa
CD Hondupino
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Meluca FC
CD Hondupino
Meluca FC
CD Hondupino
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HON LDA
|
Estrella Roja
CD Hondupino
Estrella Roja
CD Hondupino
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 4
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 25%
-
60% TL hòa 50%
-
20% TL thua 25%