Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Martfui LSE
ESMTK Budapest
Martfui LSE
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Martfui LSE
ESMTK Budapest
Martfui LSE
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ESMTK Budapest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Dunaharaszti MTK
ESMTK Budapest
Dunaharaszti MTK
ESMTK Budapest
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Vasas SC II
ESMTK Budapest
Vasas SC II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Bordany SK
ESMTK Budapest
Bordany SK
ESMTK Budapest
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
HUN D3E
|
Szeged-Csanad Grosics II
ESMTK Budapest
Szeged-Csanad Grosics II
ESMTK Budapest
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
FC Dabas
ESMTK Budapest
FC Dabas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Csepel
ESMTK Budapest
Csepel
ESMTK Budapest
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Rackeve VAFC
ESMTK Budapest
Rackeve VAFC
ESMTK Budapest
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Monori SE
ESMTK Budapest
Monori SE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
III.Keruleti TVE
ESMTK Budapest
III.Keruleti TVE
ESMTK Budapest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Veszprem FC
ESMTK Budapest
Veszprem FC
ESMTK Budapest
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT CF
|
ESMTK Budapest
Budaorsi SC
ESMTK Budapest
Budaorsi SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ivancsa
ESMTK Budapest
Ivancsa
ESMTK Budapest
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
ESMTK Budapest
Dunaharaszti MTK
ESMTK Budapest
Dunaharaszti MTK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Budapest Honved II
ESMTK Budapest
Budapest Honved II
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
BKV Elore
ESMTK Budapest
BKV Elore
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Duna-Tisza
ESMTK Budapest
Duna-Tisza
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Penzugyor SE
ESMTK Budapest
Penzugyor SE
ESMTK Budapest
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Vasas SC II
ESMTK Budapest
Vasas SC II
ESMTK Budapest
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
III.Keruleti TVE
ESMTK Budapest
III.Keruleti TVE
ESMTK Budapest
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
ESMTK Budapest
Veszprem FC
ESMTK Budapest
Veszprem FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Martfui LSE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Martfui LSE
Budapest Honved II
Martfui LSE
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN Cup
|
Epitok
Martfui LSE
Epitok
Martfui LSE
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
HUN Cup
|
Mezoturi AFC
Martfui LSE
Mezoturi AFC
Martfui LSE
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Szegedi AK
Martfui LSE
Szegedi AK
Martfui LSE
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Hodmezovasarhelyi
Martfui LSE
Hodmezovasarhelyi
Martfui LSE
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Szegedi VSE
Martfui LSE
Szegedi VSE
Martfui LSE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Tiszafured VSE
Martfui LSE
Tiszafured VSE
Martfui LSE
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Martfui LSE
Tiszafured VSE
Martfui LSE
Tiszafured VSE
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN D3E
|
Csepel
Martfui LSE
Csepel
Martfui LSE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Martfui LSE
Budapest Honved II
Martfui LSE
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
BKV Elore
Martfui LSE
BKV Elore
Martfui LSE
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HUN D3E
|
Martfui LSE
Szegedi VSE
Martfui LSE
Szegedi VSE
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Monori SE
Martfui LSE
Monori SE
Martfui LSE
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Szolnoki MAV FC
Martfui LSE
Szolnoki MAV FC
Martfui LSE
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Tiszafured VSE
Martfui LSE
Tiszafured VSE
Martfui LSE
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Kiskunfelegyhazi HTK
Martfui LSE
Kiskunfelegyhazi HTK
Martfui LSE
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hatvan
Martfui LSE
Hatvan
Martfui LSE
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Martfui LSE
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
DEAC
Martfui LSE
DEAC
Martfui LSE
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 14
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
4 Tổng số mất bàn 29
-
0.4 Trung bình mất bàn 2.9
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
ESMTK Budapest |
||
---|---|---|
HUN Cup
|
Szolnoki MAV FC
ESMTK Budapest
|
6 Ngày |
Martfui LSE |
||
---|---|---|
HUN Cup
|
Martfui LSE
Dombovari
|
7 Ngày |