



5
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
CSD Amatitlan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D4
|
Fraijanes FC
CSD Amatitlan
Fraijanes FC
CSD Amatitlan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
GUA D4
|
AFF Guatemala
CSD Amatitlan
AFF Guatemala
CSD Amatitlan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Puerto San Jose
CSD Amatitlan
Puerto San Jose
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Draco FC
CSD Amatitlan
Draco FC
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Deportivo Patutul
CSD Amatitlan
Deportivo Patutul
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D4
|
Universidad SC
CSD Amatitlan
Universidad SC
CSD Amatitlan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Aguacatan FC
CSD Amatitlan
Aguacatan FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D4
|
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Puerto San Jose
CSD Amatitlan
Puerto San Jose
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
CDF Minguena
CSD Amatitlan
CDF Minguena
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Depotivo Gomera
CSD Amatitlan
Depotivo Gomera
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Aguacatan FC
CSD Amatitlan
Aguacatan FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Jacalteco
CSD Amatitlan
Jacalteco
|
41 | 41 | 41 | 41 |
T
|
3
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Depotivo Gomera
CSD Amatitlan
Depotivo Gomera
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
Club Juventud Miguena
CSD Amatitlan
Club Juventud Miguena
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
CSD Sanpedrano
CSD Amatitlan
CSD Sanpedrano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D4
|
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
CSD Amatitlan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GUA D4
|
CSD Amatitlan
CSD San Juaneros
CSD Amatitlan
CSD San Juaneros
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Champs Academy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D4
|
Champs Academy
AFF Guatemala
Champs Academy
AFF Guatemala
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 1
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 1
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 100%
-
20% TL thua 0%