



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lexington SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Fort Lauderdale (W)
Lexington SC (W)
Fort Lauderdale (W)
Lexington SC (W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USL WLW
|
Indy Eleven (W)
Lexington SC (W)
Indy Eleven (W)
Lexington SC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Fort Lauderdale (W)
Lexington SC (W)
Fort Lauderdale (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Tampa Bay Sun (W)
Lexington SC (W)
Tampa Bay Sun (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WPSL
|
Spokane Zephyr (W)
Lexington SC (W)
Spokane Zephyr (W)
Lexington SC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Dallas Trinity (W)
Lexington SC (W)
Dallas Trinity (W)
Lexington SC (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Spokane Zephyr (W)
Lexington SC (W)
Spokane Zephyr (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WPSL
|
Tampa Bay Sun (W)
Lexington SC (W)
Tampa Bay Sun (W)
Lexington SC (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Dallas Trinity (W)
Lexington SC (W)
Dallas Trinity (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Carolina Ascent (W)
Lexington SC (W)
Carolina Ascent (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Fort Lauderdale (W)
Lexington SC (W)
Fort Lauderdale (W)
Lexington SC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Carolina Ascent (W)
Lexington SC (W)
Carolina Ascent (W)
Lexington SC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Spokane Zephyr (W)
Lexington SC (W)
Spokane Zephyr (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Dallas Trinity (W)
Lexington SC (W)
Dallas Trinity (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Brooklyn City (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Spokane Zephyr (W)
Brooklyn City (W)
Spokane Zephyr (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
Dallas Trinity (W)
Brooklyn City (W)
Dallas Trinity (W)
Brooklyn City (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Tampa Bay Sun (W)
Brooklyn City (W)
Tampa Bay Sun (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
New York Athletic Club (W)
Brooklyn City (W)
New York Athletic Club (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WPSL
|
New York Dutch Lions FC W
Brooklyn City (W)
New York Dutch Lions FC W
Brooklyn City (W)
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Susa FC (W)
Brooklyn City (W)
Susa FC (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Force FC New York (W)
Brooklyn City (W)
Force FC New York (W)
Brooklyn City (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Carolina Ascent (W)
Brooklyn City (W)
Carolina Ascent (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Spokane Zephyr (W)
Brooklyn City (W)
Spokane Zephyr (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Fort Lauderdale (W)
Brooklyn City (W)
Fort Lauderdale (W)
Brooklyn City (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
Carolina Ascent (W)
Brooklyn City (W)
Carolina Ascent (W)
Brooklyn City (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
Spokane Zephyr (W)
Brooklyn City (W)
Spokane Zephyr (W)
Brooklyn City (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Tampa Bay Sun (W)
Brooklyn City (W)
Tampa Bay Sun (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Dallas Trinity (W)
Brooklyn City (W)
Dallas Trinity (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Dallas Trinity (W)
Brooklyn City (W)
Dallas Trinity (W)
Brooklyn City (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
Lexington SC (W)
Brooklyn City (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Tampa Bay Sun (W)
Brooklyn City (W)
Tampa Bay Sun (W)
Brooklyn City (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
28 Tổng số mất bàn 14
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%