



1
4
Hết
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2.5/3
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wellington Phoenix Reserves (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZ WC
|
Nữ Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
NZ WC
|
Palmerston North Marist FC (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
Palmerston North Marist FC (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
15 | 18 | 15 | 18 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Western Springs
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Western Springs
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NZDW
|
Nữ Southern United
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Southern United
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Central Football (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
Central Football (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NZDW
|
West Coast Rangers (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
West Coast Rangers (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Eastern Suburbs
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Eastern Suburbs
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4
T
|
NZDW
|
CF Wellington United (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
CF Wellington United (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5/4
T
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Waterside Karori
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NZDW
|
Nữ Canterbury United
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Canterbury United
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
NZ WC
|
Wellington United Diamonds (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
Wellington United Diamonds (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Central Football (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
Central Football (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NZDW
|
Wellington Phoenix Reserves (W)
Wellington United Diamonds (W)
Wellington Phoenix Reserves (W)
Wellington United Diamonds (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZDW
|
Nữ Western Springs
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Western Springs
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Auckland FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NZ WC
|
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NZDW
|
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Fencibles United (W)
Nữ Auckland FF
Fencibles United (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
NZ WC
|
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NZ WC
|
Nữ Auckland FF
Hibiscus Coast (W)
Nữ Auckland FF
Hibiscus Coast (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
NZDW
|
Ellerslie (W)
Nữ Auckland FF
Ellerslie (W)
Nữ Auckland FF
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Nữ Waterside Karori
Nữ Auckland FF
Nữ Waterside Karori
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix Reserves (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Nữ Southern United
Nữ Auckland FF
Nữ Southern United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NZDW
|
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
CF Wellington United (W)
Nữ Auckland FF
CF Wellington United (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NZDW
|
Nữ Canterbury United
Nữ Auckland FF
Nữ Canterbury United
Nữ Auckland FF
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Nữ Western Springs
Nữ Auckland FF
Nữ Western Springs
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
X
|
NZDW
|
Central Football (W)
Nữ Auckland FF
Central Football (W)
Nữ Auckland FF
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
4.5/5
T
|
NZDW
|
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
Nữ Auckland FF
Nữ Eastern Suburbs
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NZDW
|
Nữ Waterside Karori
Nữ Auckland FF
Nữ Waterside Karori
Nữ Auckland FF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZ WC
|
Nữ Western Springs(N)
Nữ Auckland FF
Nữ Western Springs(N)
Nữ Auckland FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
NZ WC
|
Wellington Phoenix (W)
Nữ Auckland FF
Wellington Phoenix (W)
Nữ Auckland FF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZ WC
|
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
Nữ Auckland FF
West Coast Rangers (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 9
-
2.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%