Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
MGF
|
Pháp U20(N)
Tây Ban Nha U20
Pháp U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Pháp U20
Panama U20(N)
Pháp U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mali U20
Pháp U20
Mali U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 54 | 42 | 54 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
32 | 53 | 32 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Uzbekistan U20
Pháp U20
Uzbekistan U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
TOUT
|
U21 Ý(N)
Pháp U20
U21 Ý(N)
Pháp U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
Pháp U20
Hàn Quốc U21
Pháp U20
Hàn Quốc U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Mexico
Pháp U20
U23 Mexico
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
TOUT
|
Pháp U20
Ivory Coast U20
Pháp U20
Ivory Coast U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Đức U20(N)
Pháp U20
Đức U20(N)
Pháp U20
|
02 | 44 | 02 | 44 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tây Ban Nha U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
2/2.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
4
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
U20 Ghana
Tây Ban Nha U20(N)
U20 Ghana
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 5
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Pháp U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Pháp U20
Nam Phi U20
|
22 Ngày |
FIFAWYC
|
Mỹ U20
Pháp U20
|
25 Ngày |
FIFAWYC
|
New Caledonia U20
Pháp U20
|
28 Ngày |
Tây Ban Nha U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Morocco U20
Tây Ban Nha U20
|
21 Ngày |
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
24 Ngày |
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Brazil U20
|
27 Ngày |