Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
|
4/4.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ZFK Moscow (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Proleter (W)
ZFK Moscow (W)
ZFK Proleter (W)
ZFK Moscow (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
Jagodina (W)
ZFK Moscow (W)
Jagodina (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
SER L W
|
ZFK Lavice Dubocica (W)
ZFK Moscow (W)
ZFK Lavice Dubocica (W)
ZFK Moscow (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5
T
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
ZFK Lavice Dubocica (W)
ZFK Moscow (W)
ZFK Lavice Dubocica (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
|
4/4.5
X
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
ZFK Radnicki 2014 (W)
ZFK Moscow (W)
ZFK Radnicki 2014 (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
ZGFU Borac (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZGFU Borac (W)
ZFK Lavice Dubocica (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Lavice Dubocica (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZGFU Borac (W)
Jagodina (W)
ZGFU Borac (W)
Jagodina (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
SER L W
|
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
ZFK Moscow (W)
ZGFU Borac (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
4/4.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 1
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.3
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
43% TL thắng 25%
-
14% TL hòa 0%
-
43% TL thua 75%