Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
FC Kariya
Fujieda City Hall FC
FC Kariya
Fujieda City Hall FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fujieda City Hall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Chukyo University II
Fujieda City Hall FC
Chukyo University II
Fujieda City Hall FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
FC Ise-shima
Fujieda City Hall FC
FC Ise-shima
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Vencedor Mie United
Fujieda City Hall FC
Vencedor Mie United
Fujieda City Hall FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
AS Kariya
Fujieda City Hall FC
AS Kariya
Fujieda City Hall FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
Vencedor Mie United
Fujieda City Hall FC
Vencedor Mie United
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
Wyvern FC
Fujieda City Hall FC
Wyvern FC
Fujieda City Hall FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
2.5/3
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
Fujieda City Hall FC
FC Kariya
Fujieda City Hall FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
Chukyo University
Fujieda City Hall FC
Chukyo University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
Yazaki Valente FC
Fujieda City Hall FC
Yazaki Valente FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
FC Ise-shima
Fujieda City Hall FC
FC Ise-shima
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
Fujieda City Hall FC
FC Kagura Shimane
Fujieda City Hall FC
FC Kagura Shimane
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Kariya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ventforet Kofu
FC Kariya
Ventforet Kofu
FC Kariya
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Wyvern FC
FC Kariya
Wyvern FC
FC Kariya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JAP RL
|
AS Kariya
FC Kariya
AS Kariya
FC Kariya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
FC Ise-shima
FC Kariya
FC Ise-shima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
Chukyo University
FC Kariya
Chukyo University
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
Wyvern FC
FC Kariya
Wyvern FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
AS Kariya
FC Kariya
AS Kariya
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
Porvenir Asuka SC
FC Kariya
Porvenir Asuka SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
FC Kariya(N)
Blancdieu Hirosaki FC
FC Kariya(N)
Blancdieu Hirosaki FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JAP RL
|
VONDS Ichihara(N)
FC Kariya
VONDS Ichihara(N)
FC Kariya
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
J-Lease FC
FC Kariya
J-Lease FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
Japan Soccer College
FC Kariya
Japan Soccer College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
X
|
JAP RL
|
FC Ise-shima
FC Kariya
FC Ise-shima
FC Kariya
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5
T
|
JAP RL
|
Wyvern FC
FC Kariya
Wyvern FC
FC Kariya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
Yazaki Valente FC
FC Kariya
Yazaki Valente FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
FC Kariya
Sports Society IZU
FC Kariya
Sports Society IZU
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
Wyvern FC
FC Kariya
Wyvern FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
Chukyo University
FC Kariya
Chukyo University
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAP RL
|
FC Kariya
FC Ise-shima
FC Kariya
FC Ise-shima
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JAP RL
|
FC Kariya
Gakunan F Mosuperio
FC Kariya
Gakunan F Mosuperio
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%