



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | 6 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 6 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 14 | 4 | 7 | 3 | 4 | 19 | 7 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 29% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
HK D2
|
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gospel Friends FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Wan Chai
Gospel Friends FC
Wan Chai
Gospel Friends FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
|
12 | 18 | 12 | 18 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Kowloon Cricket Club
Gospel Friends FC
Kowloon Cricket Club
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Flower
Gospel Friends FC
Flower
Gospel Friends FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D3
|
Sui Tung
Gospel Friends FC
Sui Tung
Gospel Friends FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HKFAJD CUP
|
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Sui Tung
Gospel Friends FC
Sui Tung
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
Gospel Friends FC
Kowloon Cricket Club
Gospel Friends FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
St Josephs
Gospel Friends FC
St Josephs
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Gospel Friends FC
KCDRSC
Gospel Friends FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Flower
Gospel Friends FC
Flower
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Pak Hei
Gospel Friends FC
Pak Hei
Gospel Friends FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Islands District FT
Gospel Friends FC
Islands District FT
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Wan Chai
Gospel Friends FC
Wan Chai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
HK D3
|
Konter
Gospel Friends FC
Konter
Gospel Friends FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tsuen Wan
Gospel Friends FC
Tsuen Wan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Kwai Tsing District FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sun Source
Kwai Tsing District FA
Sun Source
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HKFAJD CUP
|
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
HK D2
|
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sai Kung District FC
Kwai Tsing District FA
Sai Kung District FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Sun Source
Kwai Tsing District FA
Sun Source
Kwai Tsing District FA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Gospel Friends FC |
||
---|---|---|
HK D2
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
7 Ngày |
HK D2
|
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
|
14 Ngày |
HK D2
|
Gospel Friends FC
Sui Tung
|
21 Ngày |
Kwai Tsing District FA |
||
---|---|---|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Mutual Football Club
|
7 Ngày |
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
|
14 Ngày |
HK D2
|
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
|
21 Ngày |