



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ấn Độ(N)
Oman
Ấn Độ(N)
Oman
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
Oman
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ấn Độ(N)
Oman
Ấn Độ(N)
Oman
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2/2.5
T
|
3/3.5
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
Oman
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1
H
|
2.5
T
|
INT CF
|
Oman
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5
T
|
2.5/3
T
|
Qualifier
|
Oman
Ấn Độ
Oman
Ấn Độ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oman
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Turkmenistan(N)
Oman
Turkmenistan(N)
Oman
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CEB AC
|
Oman(N)
Kyrgyzstan
Oman(N)
Kyrgyzstan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CEB AC
|
Uzbekistan
Oman
Uzbekistan
Oman
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Oman
Palestine(N)
Oman
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Jordan
Oman
Jordan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Oman
Liban
Oman
Liban
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Oman
Niger
Oman
Niger
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Oman
Kuwait
Oman
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Oman
Hàn Quốc
Oman
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Oman
Sudan
Oman
Sudan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GC
|
Oman(N)
Bahrain
Oman(N)
Bahrain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GC
|
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GC
|
United Arab Emirates(N)
Oman
United Arab Emirates(N)
Oman
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GC
|
Oman(N)
Qatar
Oman(N)
Qatar
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GC
|
Kuwait
Oman
Kuwait
Oman
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Oman
Yemen
Oman
Yemen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIFA WCQL
|
Oman
Iraq
Oman
Iraq
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Palestine
Oman
Palestine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Oman
Jordan
Oman
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Kuwait
Oman
Kuwait
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Ấn Độ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEB AC
|
Afghanistan(N)
Ấn Độ
Afghanistan(N)
Ấn Độ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CEB AC
|
Iran(N)
Ấn Độ
Iran(N)
Ấn Độ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CEB AC
|
Tajikistan
Ấn Độ
Tajikistan
Ấn Độ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
Hồng Kông
Ấn Độ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Ấn Độ
Bangladesh
Ấn Độ
Bangladesh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Maldives
Ấn Độ
Maldives
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Syria
Ấn Độ
Syria
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Mauritius
Ấn Độ
Mauritius
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Qatar
Ấn Độ
Qatar
Ấn Độ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Afghanistan
Ấn Độ
Afghanistan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Afghanistan(N)
Ấn Độ
Afghanistan(N)
Ấn Độ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC
|
Syria(N)
Ấn Độ
Syria(N)
Ấn Độ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Úc(N)
Ấn Độ
Úc(N)
Ấn Độ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Qatar
Ấn Độ
Qatar
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Oman |
||
---|---|---|
FIFA WCQL
|
Oman
Qatar
|
30 Ngày |
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Oman
|
33 Ngày |
Ấn Độ |
||
---|---|---|
AFC
|
Ấn Độ
Singapore
|
31 Ngày |
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
|
36 Ngày |
AFC
|
Bangladesh
Ấn Độ
|
71 Ngày |